more sparse
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'More sparse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thưa thớt, rải rác; không dày đặc hoặc đông đúc.
Ví dụ Thực tế với 'More sparse'
-
"The population is more sparse in the rural areas."
"Dân số thưa thớt hơn ở các vùng nông thôn."
-
"The trees became more sparse as we climbed higher up the mountain."
"Cây cối trở nên thưa thớt hơn khi chúng tôi leo lên cao hơn trên núi."
-
"The data points are more sparse in this region of the graph."
"Các điểm dữ liệu thưa thớt hơn trong khu vực này của biểu đồ."
Từ loại & Từ liên quan của 'More sparse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sparse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'More sparse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi sử dụng 'more sparse,' nó có nghĩa là 'thưa thớt hơn' so với một trạng thái hoặc điều kiện trước đó, hoặc so với một tiêu chuẩn nào đó. Nó thường được dùng để mô tả sự phân bố của vật chất, dân số, thực vật, hoặc thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'More sparse'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' sparse attendance at the optional lectures worried the professor.
|
Sự tham gia thưa thớt của sinh viên vào các bài giảng tùy chọn đã khiến giáo sư lo lắng. |
| Phủ định |
The actors' sparse rehearsal schedule didn't allow them to perfect their performance.
|
Lịch trình tập luyện thưa thớt của các diễn viên không cho phép họ hoàn thiện màn trình diễn của mình. |
| Nghi vấn |
Does Emily's and John's sparse knowledge of the subject matter indicate a lack of preparation?
|
Liệu kiến thức thưa thớt của Emily và John về chủ đề này có cho thấy sự thiếu chuẩn bị không? |