(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mousepad
A2

mousepad

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tấm lót chuột bàn di chuột
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mousepad'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bề mặt phẳng, thường có hình chữ nhật, được sử dụng để di chuột máy tính.

Definition (English Meaning)

A flat, usually rectangular, surface on which a computer mouse is used.

Ví dụ Thực tế với 'Mousepad'

  • "I need a new mousepad because my old one is worn out."

    "Tôi cần một cái mousepad mới vì cái cũ của tôi đã bị mòn."

  • "He placed the mouse on the mousepad."

    "Anh ấy đặt chuột lên mousepad."

  • "A good mousepad can improve your mousing experience."

    "Một cái mousepad tốt có thể cải thiện trải nghiệm sử dụng chuột của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mousepad'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mousepad
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Mousepad'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mousepad là một vật dụng quen thuộc trong việc sử dụng máy tính. Nó cung cấp một bề mặt nhẵn để chuột có thể di chuyển dễ dàng và chính xác hơn so với việc di trực tiếp trên bàn. Một số mousepad có thêm đệm cổ tay để tăng sự thoải mái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Giới từ 'on' được sử dụng để chỉ vị trí: 'The mouse is on the mousepad' (Chuột đang ở trên mousepad).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mousepad'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had a better mousepad, I would play video games more often.
Nếu tôi có một tấm lót chuột tốt hơn, tôi sẽ chơi trò chơi điện tử thường xuyên hơn.
Phủ định
If I didn't need a new mousepad, I wouldn't go to the store today.
Nếu tôi không cần một tấm lót chuột mới, tôi sẽ không đi đến cửa hàng hôm nay.
Nghi vấn
Would you buy that mousepad if it were on sale?
Bạn có mua tấm lót chuột đó không nếu nó đang được giảm giá?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was cleaning his mousepad when the cat jumped on the desk.
Anh ấy đang lau chùi miếng lót chuột khi con mèo nhảy lên bàn.
Phủ định
She wasn't using a mousepad; she was using the bare desk.
Cô ấy đã không sử dụng miếng lót chuột; cô ấy đã sử dụng mặt bàn trần.
Nghi vấn
Were they selling custom mousepads at the convention?
Họ có đang bán miếng lót chuột tùy chỉnh tại hội nghị không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)