mousepad
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mousepad'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bề mặt phẳng, thường có hình chữ nhật, được sử dụng để di chuột máy tính.
Definition (English Meaning)
A flat, usually rectangular, surface on which a computer mouse is used.
Ví dụ Thực tế với 'Mousepad'
-
"I need a new mousepad because my old one is worn out."
"Tôi cần một cái mousepad mới vì cái cũ của tôi đã bị mòn."
-
"He placed the mouse on the mousepad."
"Anh ấy đặt chuột lên mousepad."
-
"A good mousepad can improve your mousing experience."
"Một cái mousepad tốt có thể cải thiện trải nghiệm sử dụng chuột của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mousepad'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mousepad
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mousepad'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mousepad là một vật dụng quen thuộc trong việc sử dụng máy tính. Nó cung cấp một bề mặt nhẵn để chuột có thể di chuyển dễ dàng và chính xác hơn so với việc di trực tiếp trên bàn. Một số mousepad có thêm đệm cổ tay để tăng sự thoải mái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'on' được sử dụng để chỉ vị trí: 'The mouse is on the mousepad' (Chuột đang ở trên mousepad).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mousepad'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had a better mousepad, I would play video games more often.
|
Nếu tôi có một tấm lót chuột tốt hơn, tôi sẽ chơi trò chơi điện tử thường xuyên hơn. |
| Phủ định |
If I didn't need a new mousepad, I wouldn't go to the store today.
|
Nếu tôi không cần một tấm lót chuột mới, tôi sẽ không đi đến cửa hàng hôm nay. |
| Nghi vấn |
Would you buy that mousepad if it were on sale?
|
Bạn có mua tấm lót chuột đó không nếu nó đang được giảm giá? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was cleaning his mousepad when the cat jumped on the desk.
|
Anh ấy đang lau chùi miếng lót chuột khi con mèo nhảy lên bàn. |
| Phủ định |
She wasn't using a mousepad; she was using the bare desk.
|
Cô ấy đã không sử dụng miếng lót chuột; cô ấy đã sử dụng mặt bàn trần. |
| Nghi vấn |
Were they selling custom mousepads at the convention?
|
Họ có đang bán miếng lót chuột tùy chỉnh tại hội nghị không? |