computer mouse
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Computer mouse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị nhập liệu cầm tay nhỏ dùng để điều khiển con trỏ trên màn hình máy tính.
Definition (English Meaning)
A small handheld input device that controls a cursor on a computer screen.
Ví dụ Thực tế với 'Computer mouse'
-
"I use a computer mouse to navigate the web."
"Tôi sử dụng chuột máy tính để duyệt web."
-
"The computer mouse is not working properly."
"Chuột máy tính không hoạt động bình thường."
-
"He accidentally spilled coffee on his computer mouse."
"Anh ấy vô tình làm đổ cà phê lên chuột máy tính của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Computer mouse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: computer mouse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Computer mouse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được gọi đơn giản là 'mouse'. Trong tiếng Việt, 'chuột máy tính' là cách dịch phổ biến và chính xác. Nó là một phần thiết yếu của giao diện người dùng đồ họa, cho phép người dùng tương tác với các yếu tố trên màn hình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘With’ thường dùng để chỉ việc sử dụng chuột để thực hiện một hành động (e.g., 'I clicked on the link with the mouse'). 'On' thường dùng để chỉ vị trí của chuột (e.g., 'The mouse is on the desk').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Computer mouse'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you click the computer mouse, the cursor moves on the screen.
|
Nếu bạn nhấp vào chuột máy tính, con trỏ sẽ di chuyển trên màn hình. |
| Phủ định |
When the computer mouse isn't connected, you can't control the cursor.
|
Khi chuột máy tính không được kết nối, bạn không thể điều khiển con trỏ. |
| Nghi vấn |
If the computer mouse is working, does the light turn on?
|
Nếu chuột máy tính đang hoạt động, đèn có bật không? |