(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mug
A2

mug

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cốc tách mặt cướp giật hành hung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mug'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại cốc lớn, thường có hình trụ, có quai và được dùng để uống đồ uống nóng.

Definition (English Meaning)

A large cup, typically cylindrical, with a handle and used for drinking hot drinks.

Ví dụ Thực tế với 'Mug'

  • "I drink coffee from a mug every morning."

    "Tôi uống cà phê từ một cái cốc mỗi sáng."

  • "She bought a new mug with a picture of her cat on it."

    "Cô ấy đã mua một cái cốc mới có hình con mèo của cô ấy trên đó."

  • "The police are looking for the man who mugged her."

    "Cảnh sát đang tìm kiếm người đàn ông đã cướp của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mug'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mug
  • Verb: mug
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

coffee(cà phê)
tea(trà)
theft(vụ trộm cướp) crime(tội phạm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ dùng gia đình Tội phạm học

Ghi chú Cách dùng 'Mug'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để đựng cà phê, trà, sô-cô-la nóng. Khác với 'cup' thường nhỏ hơn và có đĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

in: đề cập đến việc đựng đồ uống trong cốc (e.g., coffee in a mug). with: đề cập đến việc sử dụng cốc có hình ảnh/thiết kế cụ thể (e.g., a mug with a funny picture).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mug'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will mug the old lady.
Anh ta sẽ trấn lột bà lão.
Phủ định
Did he not mug that store last week?
Có phải anh ta không trấn lột cửa hàng đó tuần trước?
Nghi vấn
Can they mug someone in broad daylight?
Liệu họ có thể trấn lột ai đó giữa ban ngày không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He had been mugging people in the park before the police arrived.
Anh ta đã liên tục cướp giật người trong công viên trước khi cảnh sát đến.
Phủ định
They hadn't been mugging tourists; they were just asking for directions.
Họ đã không cướp giật khách du lịch; họ chỉ đang hỏi đường.
Nghi vấn
Had she been mugging the old lady when you saw her?
Có phải cô ấy đã cướp giật bà cụ khi bạn nhìn thấy cô ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)