(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ multi-factor authentication
C1

multi-factor authentication

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xác thực đa yếu tố xác thực nhiều yếu tố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multi-factor authentication'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp xác thực trong đó người dùng máy tính chỉ được cấp quyền truy cập sau khi trình bày thành công một số bằng chứng riêng biệt cho cơ chế xác thực: thường là ít nhất hai trong các loại sau: kiến thức (điều gì đó họ biết), sở hữu (điều gì đó họ có) và bản chất (điều gì đó họ là).

Definition (English Meaning)

An authentication method in which a computer user is granted access only after successfully presenting several separate pieces of evidence to an authentication mechanism: typically at least two of the following categories: knowledge (something they know), possession (something they have), and inherence (something they are).

Ví dụ Thực tế với 'Multi-factor authentication'

  • "The company implemented multi-factor authentication to protect sensitive data."

    "Công ty đã triển khai xác thực đa yếu tố để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm."

  • "Multi-factor authentication requires a password and a code from your phone."

    "Xác thực đa yếu tố yêu cầu mật khẩu và mã từ điện thoại của bạn."

  • "Enabling multi-factor authentication is an important step in securing your online accounts."

    "Bật xác thực đa yếu tố là một bước quan trọng để bảo mật tài khoản trực tuyến của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Multi-factor authentication'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: multi-factor authentication
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

two-factor authentication(xác thực hai yếu tố)

Trái nghĩa (Antonyms)

single-factor authentication(xác thực một yếu tố)

Từ liên quan (Related Words)

biometrics(sinh trắc học)
password(mật khẩu)
security token(mã thông báo bảo mật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Multi-factor authentication'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Multi-factor authentication (MFA) là một biện pháp bảo mật mạnh mẽ hơn so với xác thực một yếu tố (ví dụ: chỉ sử dụng mật khẩu). Nó giảm thiểu rủi ro xâm nhập trái phép bằng cách yêu cầu người dùng cung cấp nhiều hơn một loại thông tin để xác minh danh tính của họ. Sự kết hợp các yếu tố này làm cho việc vượt qua hệ thống bảo mật trở nên khó khăn hơn nhiều đối với kẻ tấn công. MFA thường được triển khai để bảo vệ tài khoản trực tuyến, mạng và dữ liệu nhạy cảm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with

- 'Multi-factor authentication for': dùng để chỉ mục đích sử dụng của MFA. Ví dụ: 'Implement multi-factor authentication for your email accounts'.
- 'Multi-factor authentication with': dùng để chỉ sự kết hợp các yếu tố xác thực. Ví dụ: 'Multi-factor authentication with password and fingerprint'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Multi-factor authentication'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)