single-factor authentication
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Single-factor authentication'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp xác thực yêu cầu người dùng chỉ cung cấp một loại yếu tố xác minh để truy cập hệ thống hoặc tài khoản.
Definition (English Meaning)
A method of authentication that requires the user to provide only one type of verification factor to access a system or account.
Ví dụ Thực tế với 'Single-factor authentication'
-
"Using single-factor authentication can leave your account vulnerable to hacking."
"Sử dụng xác thực một yếu tố có thể khiến tài khoản của bạn dễ bị tấn công."
-
"Many older systems still rely on single-factor authentication, which is less secure."
"Nhiều hệ thống cũ vẫn dựa vào xác thực một yếu tố, vốn ít an toàn hơn."
-
"For basic access, single-factor authentication might be sufficient."
"Đối với truy cập cơ bản, xác thực một yếu tố có thể là đủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Single-factor authentication'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: single-factor authentication
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Single-factor authentication'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Xác thực một yếu tố là hình thức bảo mật đơn giản nhất, dựa trên một yếu tố duy nhất như mật khẩu. Điều này khác với xác thực đa yếu tố, vốn yêu cầu nhiều yếu tố để tăng cường bảo mật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'for' thường được sử dụng để chỉ mục đích của việc sử dụng xác thực một yếu tố. Ví dụ: 'Single-factor authentication is used for accessing basic accounts.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Single-factor authentication'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.