security token
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Security token'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị kỹ thuật số hoặc vật lý được sử dụng để xác thực danh tính hoặc cấp quyền truy cập vào một hệ thống hoặc tài nguyên. Trong bối cảnh blockchain và tiền điện tử, nó đại diện cho quyền sở hữu một tài sản hoặc chứng khoán, tuân theo các quy định về chứng khoán.
Definition (English Meaning)
A digital or physical device used to authenticate identity or grant access to a system or resource. In the context of blockchain and cryptocurrency, it represents ownership of an asset or security, subject to securities regulations.
Ví dụ Thực tế với 'Security token'
-
"The company issued security tokens to represent shares in the business."
"Công ty đã phát hành security token để đại diện cho cổ phần trong doanh nghiệp."
-
"Investing in security tokens involves a higher level of regulatory compliance."
"Đầu tư vào security token đòi hỏi mức độ tuân thủ quy định cao hơn."
-
"Security tokens offer fractional ownership of assets like real estate."
"Security token cung cấp quyền sở hữu một phần tài sản như bất động sản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Security token'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: security token
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Security token'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong lĩnh vực bảo mật thông tin nói chung, 'security token' có thể là một thiết bị vật lý như USB token dùng để xác thực hai yếu tố (2FA). Trong lĩnh vực blockchain, nó mang ý nghĩa pháp lý quan trọng hơn, là một loại tiền điện tử được thiết kế để đại diện cho quyền sở hữu tài sản, do đó chịu sự quản lý của luật chứng khoán. Cần phân biệt với 'utility token', loại token có chức năng chính là cung cấp quyền truy cập vào một dịch vụ hoặc sản phẩm, thường ít bị quản lý hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Security token for': Được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của token, ví dụ: 'security token for accessing the system'. 'Security token to': Được sử dụng để chỉ mối liên hệ giữa token và tài sản được đại diện, ví dụ: 'security token to represent equity in the company'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Security token'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.