muscle contracture
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muscle contracture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự co rút và cứng lại của cơ bắp, gân hoặc các mô khác, thường dẫn đến biến dạng và cứng khớp.
Definition (English Meaning)
A shortening and hardening of muscles, tendons, or other tissues, often leading to deformity and rigidity of joints.
Ví dụ Thực tế với 'Muscle contracture'
-
"Prolonged immobilization can lead to muscle contracture."
"Bất động kéo dài có thể dẫn đến co rút cơ."
-
"The patient developed a severe muscle contracture following the stroke."
"Bệnh nhân bị co rút cơ nghiêm trọng sau cơn đột quỵ."
-
"Regular stretching exercises can help prevent muscle contractures."
"Tập các bài tập kéo giãn thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa co rút cơ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Muscle contracture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: muscle contracture
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Muscle contracture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Contracture đề cập đến tình trạng co rút vĩnh viễn của cơ, gân, da hoặc các mô mềm xung quanh khớp, hạn chế vận động. Nó khác với sự co cơ (muscle spasm), là sự co thắt cơ không tự nguyện và tạm thời. Phân biệt với "muscle cramp" (chuột rút), thường đau đớn và xảy ra đột ngột. Contracture thường là kết quả của bất động kéo dài, tổn thương thần kinh, sẹo hoặc các bệnh lý khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Contracture of" chỉ rõ bộ phận cơ thể bị ảnh hưởng (ví dụ: contracture of the knee). "Contracture in" có thể chỉ vị trí hoặc khu vực mà contracture xảy ra (ví dụ: contracture in the hand).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Muscle contracture'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.