muscle degradation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muscle degradation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hoặc trạng thái suy giảm của cơ bắp, mất đi hiệu quả do sự phân hủy mô cơ.
Definition (English Meaning)
The process or state of muscles declining or losing effectiveness due to breakdown of muscle tissue.
Ví dụ Thực tế với 'Muscle degradation'
-
"Muscle degradation is a common concern for elderly individuals."
"Suy thoái cơ bắp là một mối lo ngại phổ biến đối với người cao tuổi."
-
"Prolonged inactivity can lead to muscle degradation."
"Việc ít vận động kéo dài có thể dẫn đến suy thoái cơ bắp."
-
"The study investigated the mechanisms of muscle degradation in cancer patients."
"Nghiên cứu đã điều tra các cơ chế gây ra sự suy thoái cơ bắp ở bệnh nhân ung thư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Muscle degradation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: muscle degradation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Muscle degradation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học hoặc thể thao để mô tả sự suy yếu hoặc mất mát khối lượng cơ bắp do lão hóa, bệnh tật, hoặc thiếu vận động. Nó khác với 'muscle atrophy' (teo cơ) ở chỗ 'muscle degradation' có thể bao gồm cả quá trình phân hủy và suy giảm chức năng, không nhất thiết phải giảm kích thước cơ bắp một cách rõ rệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Degradation of muscle' (sự suy thoái của cơ bắp) mô tả quá trình suy thoái tác động đến cơ bắp. 'Degradation in muscle' (sự suy thoái trong cơ bắp) nhấn mạnh về tình trạng hoặc sự suy giảm diễn ra bên trong mô cơ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Muscle degradation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.