narrowest
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Narrowest'
Giải nghĩa Tiếng Việt
So sánh nhất của 'narrow': hẹp nhất về chiều rộng; hạn chế nhất.
Definition (English Meaning)
Superlative of 'narrow': smallest in width; most limited.
Ví dụ Thực tế với 'Narrowest'
-
"This is the narrowest street in the old town."
"Đây là con phố hẹp nhất trong khu phố cổ."
-
"This is the narrowest point of the passage, so be careful."
"Đây là điểm hẹp nhất của đoạn đường, nên hãy cẩn thận."
-
"They won by the narrowest of margins."
"Họ thắng với một tỷ số sít sao nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Narrowest'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: narrow
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Narrowest'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dùng để chỉ mức độ hẹp hoặc hạn chế cao nhất so với các đối tượng khác. Thường dùng để so sánh giữa ba đối tượng trở lên. Thể hiện một sự giới hạn, chật hẹp cực độ về không gian vật lý hoặc nghĩa bóng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ thường đi sau 'narrowest' để chỉ phạm vi hoặc đối tượng mà nó hẹp nhất (ví dụ: 'the narrowest part of the river'). 'In' có thể dùng để chỉ bối cảnh (ví dụ: 'the narrowest sense in which the term is used').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Narrowest'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.