native language
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Native language'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngôn ngữ mà một người đã nói từ khi còn nhỏ.
Ví dụ Thực tế với 'Native language'
-
"English is my native language."
"Tiếng Anh là tiếng mẹ đẻ của tôi."
-
"Many immigrants struggle to learn a new language while maintaining their native language."
"Nhiều người nhập cư phải vật lộn để học một ngôn ngữ mới đồng thời duy trì tiếng mẹ đẻ của họ."
-
"She is fluent in both English and her native language, Spanish."
"Cô ấy thông thạo cả tiếng Anh và tiếng mẹ đẻ, tiếng Tây Ban Nha."
Từ loại & Từ liên quan của 'Native language'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: native language
- Adjective: native
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Native language'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Native language" nhấn mạnh đến ngôn ngữ đầu tiên được học, ngôn ngữ tự nhiên mà một người tiếp thu trong môi trường sống của họ. Nó thường được dùng thay thế cho "mother tongue" (tiếng mẹ đẻ) hoặc "first language" (ngôn ngữ thứ nhất). Tuy nhiên, cần lưu ý rằng một người có thể có nhiều hơn một native language nếu họ lớn lên trong môi trường đa ngôn ngữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: fluency in one's native language; aspects of the native language.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Native language'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had studied harder in high school, I would speak my native language more fluently now.
|
Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn ở trường trung học, bây giờ tôi đã nói tiếng mẹ đẻ trôi chảy hơn. |
| Phủ định |
If she hadn't moved to the US at a young age, she would not struggle with her native language today.
|
Nếu cô ấy không chuyển đến Mỹ khi còn nhỏ, hôm nay cô ấy đã không gặp khó khăn với tiếng mẹ đẻ của mình. |
| Nghi vấn |
If he had practiced speaking his native language more often, would he feel more connected to his culture now?
|
Nếu anh ấy luyện tập nói tiếng mẹ đẻ thường xuyên hơn, liệu bây giờ anh ấy có cảm thấy gắn kết hơn với văn hóa của mình không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was speaking in her native language when I entered the room.
|
Cô ấy đang nói bằng tiếng mẹ đẻ khi tôi bước vào phòng. |
| Phủ định |
They were not using their native language during the presentation; they were practicing English.
|
Họ đã không sử dụng tiếng mẹ đẻ của họ trong suốt buổi thuyết trình; họ đang thực hành tiếng Anh. |
| Nghi vấn |
Were you teaching them their native language last week?
|
Bạn có đang dạy họ tiếng mẹ đẻ của họ vào tuần trước không? |