(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ geographic coordinates
B2

geographic coordinates

noun

Nghĩa tiếng Việt

tọa độ địa lý tọa độ trên bản đồ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Geographic coordinates'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ tọa độ xác định vị trí của một điểm trên bề mặt Trái Đất. Các tọa độ này thường được biểu thị bằng vĩ độ và kinh độ.

Definition (English Meaning)

A system of coordinates that specifies the position of a point on the Earth's surface. These coordinates are typically expressed as latitude and longitude.

Ví dụ Thực tế với 'Geographic coordinates'

  • "The GPS device provides the geographic coordinates of our current location."

    "Thiết bị GPS cung cấp tọa độ địa lý của vị trí hiện tại của chúng ta."

  • "We can pinpoint the exact location of the treasure using its geographic coordinates."

    "Chúng ta có thể xác định vị trí chính xác của kho báu bằng cách sử dụng tọa độ địa lý của nó."

  • "The geographic coordinates of Paris are approximately 48.8566° N, 2.3522° E."

    "Tọa độ địa lý của Paris xấp xỉ 48.8566° B, 2.3522° Đ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Geographic coordinates'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: geographic coordinates
  • Adjective: geographic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

latitude(vĩ độ) longitude(kinh độ)
GPS(hệ thống định vị toàn cầu)
map(bản đồ)
cartography(bản đồ học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Toán học Khoa học bản đồ

Ghi chú Cách dùng 'Geographic coordinates'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tọa độ địa lý được sử dụng để xác định vị trí chính xác trên Trái Đất. Vĩ độ đo khoảng cách từ xích đạo (0°) đến cực bắc (90°B) hoặc cực nam (90°N). Kinh độ đo khoảng cách từ kinh tuyến gốc (Greenwich, 0°) đến 180° về phía đông hoặc tây. Việc sử dụng số âm cho kinh độ thường biểu thị vị trí ở phía Tây của kinh tuyến gốc. Thuật ngữ này mang tính kỹ thuật và chính xác, thường được sử dụng trong bản đồ học, GPS và các ứng dụng định vị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

'at' được sử dụng để chỉ một vị trí cụ thể: 'The ship is located at these geographic coordinates.' 'in' được sử dụng để chỉ khu vực rộng lớn hơn hoặc khi tọa độ xác định một vị trí bên trong một khu vực: 'The city lies in geographic coordinates between...'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Geographic coordinates'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The geographic coordinates of the Eiffel Tower are precisely documented, aren't they?
Tọa độ địa lý của Tháp Eiffel được ghi lại chính xác, phải không?
Phủ định
He isn't familiar with using geographic coordinates for navigation, is he?
Anh ấy không quen sử dụng tọa độ địa lý để điều hướng, phải không?
Nghi vấn
They don't use geographic coordinates for mapping, do they?
Họ không sử dụng tọa độ địa lý để lập bản đồ, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)