manual navigation
danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manual navigation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự điều hướng được thực hiện mà không có sự hỗ trợ của các thiết bị điện tử hoặc hệ thống tự động, thay vào đó dựa vào quan sát, tính toán của con người và các công cụ vật lý như bản đồ và la bàn.
Definition (English Meaning)
Navigation performed without the aid of electronic devices or automated systems, relying instead on human observation, calculation, and physical tools like maps and compasses.
Ví dụ Thực tế với 'Manual navigation'
-
"The old sailor prided himself on his skills in manual navigation."
"Ông thủy thủ già tự hào về kỹ năng điều hướng thủ công của mình."
-
"In the past, ships relied heavily on manual navigation techniques."
"Trong quá khứ, tàu thuyền phụ thuộc rất nhiều vào các kỹ thuật điều hướng thủ công."
-
"Even with modern technology, understanding manual navigation is a valuable skill."
"Ngay cả với công nghệ hiện đại, việc hiểu biết về điều hướng thủ công vẫn là một kỹ năng giá trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Manual navigation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: manual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Manual navigation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh phương pháp điều hướng truyền thống, trái ngược với điều hướng hiện đại sử dụng GPS và các công nghệ tương tự. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh hàng hải, hàng không hoặc khi nói về các kỹ năng điều hướng cơ bản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Manual navigation of...' chỉ phương pháp điều hướng thủ công được áp dụng cho một khu vực hoặc đối tượng cụ thể (ví dụ: 'manual navigation of the stars'). 'Manual navigation in...' chỉ việc sử dụng điều hướng thủ công trong một môi trường cụ thể (ví dụ: 'manual navigation in fog').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Manual navigation'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time self-driving cars are ubiquitous, pilots will have mastered manual navigation, ensuring safety even if automated systems fail.
|
Vào thời điểm xe tự lái trở nên phổ biến, các phi công sẽ đã thành thạo điều hướng thủ công, đảm bảo an toàn ngay cả khi các hệ thống tự động bị lỗi. |
| Phủ định |
Without sufficient training, new sailors won't have fully understood manual navigation before their first solo voyage.
|
Nếu không được đào tạo đầy đủ, các thủy thủ mới sẽ chưa hiểu đầy đủ về điều hướng thủ công trước chuyến đi một mình đầu tiên của họ. |
| Nghi vấn |
Will the explorers have perfected manual navigation techniques before they embark on their expedition to the remote island?
|
Liệu những nhà thám hiểm sẽ đã hoàn thiện các kỹ thuật điều hướng thủ công trước khi họ bắt đầu cuộc thám hiểm đến hòn đảo xa xôi không? |