(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nerve-racking
B2

nerve-racking

adjective

Nghĩa tiếng Việt

gây căng thẳng thần kinh hồi hộp lo lắng tột độ run sợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nerve-racking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây căng thẳng hoặc lo lắng.

Definition (English Meaning)

Causing stress or anxiety.

Ví dụ Thực tế với 'Nerve-racking'

  • "The interview was nerve-racking."

    "Cuộc phỏng vấn thật căng thẳng."

  • "Flying for the first time can be a nerve-racking experience."

    "Lần đầu tiên bay có thể là một trải nghiệm căng thẳng."

  • "Waiting for the doctor's diagnosis was nerve-racking."

    "Chờ đợi chẩn đoán của bác sĩ thật là căng thẳng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nerve-racking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: nerve-racking
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

relaxing(thư giãn)
calming(làm dịu)
peaceful(yên bình)

Từ liên quan (Related Words)

anxiety(sự lo lắng)
stress(căng thẳng)
fear(nỗi sợ hãi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Nerve-racking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nerve-racking' thường được dùng để mô tả những tình huống hoặc trải nghiệm khiến bạn cảm thấy bồn chồn, sợ hãi hoặc rất lo lắng. Nó nhấn mạnh đến sự tác động mạnh mẽ lên hệ thần kinh, gây ra cảm giác khó chịu và áp lực tâm lý. Khác với 'stressful' (gây căng thẳng) mang nghĩa chung hơn, 'nerve-racking' đặc biệt chỉ những tình huống khiến bạn run sợ hoặc lo lắng tột độ. Ví dụ, một bài kiểm tra quan trọng có thể 'stressful', nhưng nhảy dù có thể là 'nerve-racking'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about for

Khi sử dụng với giới từ 'about', nó thường diễn tả sự lo lắng về điều gì đó. Ví dụ: 'It's nerve-racking about the results.' (Thật lo lắng về kết quả). Khi dùng với 'for', nó thường chỉ ra nguyên nhân gây ra sự căng thẳng. Ví dụ: 'The wait was nerve-racking for him.' (Sự chờ đợi thật căng thẳng đối với anh ấy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nerve-racking'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The final exam was a nerve-racking experience for all the students.
Bài kiểm tra cuối kỳ là một trải nghiệm căng thẳng thần kinh đối với tất cả sinh viên.
Phủ định
The presentation wasn't nerve-racking because I prepared thoroughly.
Bài thuyết trình không hề căng thẳng thần kinh vì tôi đã chuẩn bị kỹ lưỡng.
Nghi vấn
Was the job interview nerve-racking for you?
Buổi phỏng vấn xin việc có căng thẳng thần kinh đối với bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)