networking event
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Networking event'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một buổi tụ tập hoặc hoạt động xã hội nhằm xây dựng hoặc duy trì các kết nối và mối quan hệ với những người khác, thường vì mục đích nghề nghiệp hoặc kinh doanh.
Definition (English Meaning)
A social gathering or activity aimed at building or maintaining connections and relationships with others, often for professional or business purposes.
Ví dụ Thực tế với 'Networking event'
-
"She made several valuable contacts at the networking event."
"Cô ấy đã tạo được một vài mối liên hệ giá trị tại sự kiện kết nối."
-
"The networking event will be held next week at the Hilton Hotel."
"Sự kiện kết nối sẽ được tổ chức vào tuần tới tại Khách sạn Hilton."
-
"Attending networking events is a great way to expand your professional network."
"Tham gia các sự kiện kết nối là một cách tuyệt vời để mở rộng mạng lưới chuyên nghiệp của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Networking event'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: networking event
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Networking event'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ các sự kiện có tổ chức, nơi mọi người gặp gỡ để trao đổi thông tin, tìm kiếm cơ hội hợp tác hoặc phát triển sự nghiệp. Nó nhấn mạnh mục đích chủ động xây dựng mạng lưới quan hệ, không chỉ đơn thuần là gặp gỡ xã giao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘At’ được dùng để chỉ địa điểm diễn ra sự kiện (e.g., at a networking event). ‘During’ được dùng để chỉ thời gian diễn ra sự kiện (e.g., during the networking event).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Networking event'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Attending a networking event is a great way to expand your professional contacts.
|
Tham gia một sự kiện kết nối là một cách tuyệt vời để mở rộng các mối quan hệ nghề nghiệp của bạn. |
| Phủ định |
I'm not considering going to the networking event because I'm too busy.
|
Tôi không xem xét việc đi đến sự kiện kết nối vì tôi quá bận. |
| Nghi vấn |
Is organizing a networking event part of your job description?
|
Tổ chức một sự kiện kết nối có phải là một phần trong mô tả công việc của bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known about the networking event, I would attend it now.
|
Nếu tôi đã biết về sự kiện kết nối, tôi sẽ tham dự nó ngay bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't been so tired, she would be at the networking event now.
|
Nếu cô ấy không quá mệt mỏi, cô ấy đã ở sự kiện kết nối ngay bây giờ. |
| Nghi vấn |
If you had practiced your pitch, would you be more confident at the networking event?
|
Nếu bạn đã luyện tập bài thuyết trình của mình, bạn có tự tin hơn tại sự kiện kết nối không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had attended a networking event the previous week.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã tham dự một sự kiện kết nối vào tuần trước. |
| Phủ định |
He mentioned that he did not want to go to the networking event.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không muốn đến sự kiện kết nối. |
| Nghi vấn |
She asked if I had ever been to a networking event before.
|
Cô ấy hỏi tôi đã từng đến sự kiện kết nối nào trước đây chưa. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The networking event provided valuable connections for my career.
|
Sự kiện kết nối đã cung cấp những mối quan hệ giá trị cho sự nghiệp của tôi. |
| Phủ định |
I didn't expect the networking event to be so beneficial.
|
Tôi đã không mong đợi sự kiện kết nối lại có lợi đến vậy. |
| Nghi vấn |
Where is the next networking event being held?
|
Sự kiện kết nối tiếp theo được tổ chức ở đâu? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will be attending a networking event tomorrow afternoon.
|
Tôi sẽ tham dự một sự kiện kết nối vào chiều mai. |
| Phủ định |
She won't be organizing a networking event next week because of the budget cut.
|
Cô ấy sẽ không tổ chức một sự kiện kết nối vào tuần tới vì bị cắt giảm ngân sách. |
| Nghi vấn |
Will they be hosting a networking event for recent graduates?
|
Liệu họ có tổ chức một sự kiện kết nối cho những sinh viên mới tốt nghiệp không? |