(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ neural impulse
C1

neural impulse

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xung thần kinh tín hiệu thần kinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neural impulse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tín hiệu điện truyền dọc theo sợi thần kinh để đáp ứng với một kích thích.

Definition (English Meaning)

An electrical signal that travels along a nerve fiber in response to a stimulus.

Ví dụ Thực tế với 'Neural impulse'

  • "The brain interprets the neural impulse as a sensation of touch."

    "Bộ não diễn giải xung thần kinh như một cảm giác chạm."

  • "A strong stimulus will generate a more frequent neural impulse."

    "Một kích thích mạnh sẽ tạo ra một xung thần kinh thường xuyên hơn."

  • "The speed of the neural impulse varies depending on the type of nerve fiber."

    "Tốc độ của xung thần kinh thay đổi tùy thuộc vào loại sợi thần kinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Neural impulse'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học thần kinh Y học

Ghi chú Cách dùng 'Neural impulse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'neural impulse' được sử dụng để mô tả sự truyền tải thông tin qua hệ thần kinh. Nó nhấn mạnh vào bản chất điện hóa của quá trình này. Cần phân biệt với 'nerve signal', một thuật ngữ chung hơn bao gồm cả tín hiệu điện và tín hiệu hóa học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in response to along

'in response to' chỉ ra nguyên nhân gây ra xung thần kinh (ví dụ: 'A neural impulse is generated in response to pain'). 'along' chỉ ra đường dẫn mà xung thần kinh truyền qua (ví dụ: 'The neural impulse travels along the axon').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Neural impulse'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)