neural network learning
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neural network learning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình mà một mạng nơ-ron cải thiện hiệu suất của nó trên một tác vụ thông qua việc tiếp xúc với dữ liệu. Nó bao gồm việc điều chỉnh các trọng số và độ lệch của các kết nối của mạng dựa trên sai số giữa các dự đoán của nó và các giá trị mục tiêu thực tế.
Definition (English Meaning)
The process by which a neural network improves its performance on a task through exposure to data. It involves adjusting the weights and biases of the network's connections based on the error between its predictions and the actual target values.
Ví dụ Thực tế với 'Neural network learning'
-
"Neural network learning is crucial for developing effective AI models."
"Học mạng nơ-ron rất quan trọng để phát triển các mô hình AI hiệu quả."
-
"The research focuses on improving neural network learning efficiency."
"Nghiên cứu tập trung vào việc cải thiện hiệu quả học tập của mạng nơ-ron."
-
"Neural network learning algorithms are used in various applications, from image recognition to natural language processing."
"Các thuật toán học mạng nơ-ron được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ nhận dạng hình ảnh đến xử lý ngôn ngữ tự nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Neural network learning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: neural network learning
- Adjective: neural
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Neural network learning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm này bao gồm nhiều kỹ thuật khác nhau như học có giám sát (supervised learning), học không giám sát (unsupervised learning) và học tăng cường (reinforcement learning). Học có giám sát liên quan đến việc đào tạo mạng bằng dữ liệu được gắn nhãn, trong khi học không giám sát liên quan đến việc tìm kiếm các mẫu trong dữ liệu không được gắn nhãn. Học tăng cường liên quan đến việc đào tạo một tác nhân để đưa ra các quyết định trong một môi trường để tối đa hóa phần thưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Sử dụng để chỉ bối cảnh hoặc môi trường mà việc học diễn ra (ví dụ: neural network learning in image recognition). on: Sử dụng để chỉ nhiệm vụ hoặc tập dữ liệu cụ thể mà mạng đang học (ví dụ: neural network learning on MNIST dataset). for: Sử dụng để chỉ mục tiêu hoặc ứng dụng của việc học (ví dụ: neural network learning for fraud detection).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Neural network learning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.