neural rigidity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neural rigidity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái không linh hoạt hoặc sự kháng cự đối với sự thay đổi trong các mạng lưới thần kinh hoặc cấu trúc não bộ.
Definition (English Meaning)
A state of inflexibility or resistance to change within neural networks or brain structures.
Ví dụ Thực tế với 'Neural rigidity'
-
"Studies suggest that increased neural rigidity may contribute to cognitive decline in older adults."
"Các nghiên cứu cho thấy rằng sự gia tăng độ cứng nhắc thần kinh có thể góp phần vào sự suy giảm nhận thức ở người lớn tuổi."
-
"The patient's neural rigidity made it difficult for them to adapt to new routines after the stroke."
"Sự cứng nhắc thần kinh của bệnh nhân khiến họ khó thích nghi với các thói quen mới sau cơn đột quỵ."
-
"Researchers are investigating therapies that can reduce neural rigidity and promote plasticity in patients with autism."
"Các nhà nghiên cứu đang điều tra các liệu pháp có thể làm giảm độ cứng nhắc thần kinh và thúc đẩy tính dẻo dai ở bệnh nhân mắc chứng tự kỷ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Neural rigidity'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Neural rigidity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Neural rigidity" thường được sử dụng để mô tả tình trạng mà các kết nối thần kinh đã trở nên cố định và khó thay đổi, dẫn đến giảm khả năng học hỏi, thích nghi hoặc phục hồi sau tổn thương. Nó có thể liên quan đến các rối loạn thần kinh, lão hóa, hoặc các mô hình tư duy và hành vi cố hữu. Khác với "neural plasticity" (tính dẻo dai thần kinh), vốn ám chỉ khả năng của não bộ trong việc tái tổ chức các kết nối thần kinh để đáp ứng với trải nghiệm mới. Rigidity nhấn mạnh sự thiếu vắng khả năng này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Neural rigidity in" có thể ám chỉ sự cứng nhắc trong một vùng não cụ thể hoặc một quá trình nhận thức nhất định. "Neural rigidity of" thường chỉ sự cứng nhắc của các mạng lưới thần kinh nói chung, hoặc của một đặc điểm cụ thể (ví dụ: neural rigidity of thought).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Neural rigidity'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Neural rigidity can hinder a person's ability to adapt to new situations.
|
Sự cứng nhắc thần kinh có thể cản trở khả năng thích nghi với các tình huống mới của một người. |
| Phủ định |
The treatment aims to reduce neural rigidity, not reinforce it.
|
Phương pháp điều trị nhằm mục đích giảm sự cứng nhắc thần kinh, chứ không phải củng cố nó. |
| Nghi vấn |
Does neural rigidity play a role in the development of certain mental disorders?
|
Liệu sự cứng nhắc thần kinh có đóng vai trò trong sự phát triển của một số rối loạn tâm thần không? |