neural inflexibility
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neural inflexibility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự không có khả năng của não bộ trong việc thích nghi hoặc thay đổi các đường dẫn thần kinh để đáp ứng với những trải nghiệm mới, học tập hoặc những thay đổi của môi trường. Nó ngụ ý sự cứng nhắc trong các mô hình nhận thức và hành vi.
Definition (English Meaning)
The inability of the brain to adapt or change its neural pathways in response to new experiences, learning, or environmental changes. It implies a rigidity in cognitive and behavioral patterns.
Ví dụ Thực tế với 'Neural inflexibility'
-
"Studies suggest that individuals with autism spectrum disorder often exhibit a higher degree of neural inflexibility."
"Các nghiên cứu cho thấy rằng những người mắc chứng rối loạn phổ tự kỷ thường thể hiện mức độ không linh hoạt thần kinh cao hơn."
-
"Neural inflexibility can hinder the acquisition of new skills."
"Sự không linh hoạt thần kinh có thể cản trở việc tiếp thu các kỹ năng mới."
-
"Treatment strategies often aim to improve neural plasticity and reduce neural inflexibility."
"Các chiến lược điều trị thường nhằm mục đích cải thiện tính dẻo dai thần kinh và giảm sự không linh hoạt thần kinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Neural inflexibility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: neural inflexibility
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Neural inflexibility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Neural inflexibility khác với 'cognitive rigidity' ở chỗ nó đặc biệt đề cập đến khía cạnh thần kinh của sự thiếu linh hoạt, trong khi 'cognitive rigidity' có thể đề cập đến các quá trình tư duy tổng quát hơn. Neural inflexibility có thể là một đặc điểm của một số rối loạn thần kinh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“In neural inflexibility”: sử dụng để nói về vai trò của một yếu tố nào đó trong việc gây ra hoặc làm trầm trọng thêm sự không linh hoạt thần kinh. Ví dụ: “Changes in dopamine levels may play a role in neural inflexibility”. “Of neural inflexibility”: dùng để chỉ bản chất hoặc đặc điểm của sự không linh hoạt thần kinh. Ví dụ: “The hallmark of neural inflexibility is the brain's limited capacity to reorganize itself”.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Neural inflexibility'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's neural inflexibility prevented them from adapting to the changing market.
|
Sự thiếu linh hoạt trong tư duy của công ty đã ngăn họ thích nghi với thị trường đang thay đổi. |
| Phủ định |
Why doesn't the new CEO address the company's neural inflexibility?
|
Tại sao CEO mới không giải quyết sự thiếu linh hoạt trong tư duy của công ty? |
| Nghi vấn |
What factors contribute to neural inflexibility in older adults?
|
Những yếu tố nào góp phần vào sự thiếu linh hoạt trong tư duy ở người lớn tuổi? |