neurological diversity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neurological diversity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đa dạng trong chức năng não bộ và các đặc điểm hành vi của mỗi cá nhân, được xem là một phần của sự biến đổi bình thường trong quần thể người.
Definition (English Meaning)
The range of differences in individual brain function and behavioral traits, regarded as part of normal variation in the human population.
Ví dụ Thực tế với 'Neurological diversity'
-
"The company values neurological diversity and strives to create an inclusive environment for all employees."
"Công ty coi trọng sự đa dạng thần kinh và nỗ lực tạo ra một môi trường hòa nhập cho tất cả nhân viên."
-
"Recognizing neurological diversity is crucial for creating equitable educational opportunities."
"Việc nhận biết sự đa dạng thần kinh là rất quan trọng để tạo ra các cơ hội giáo dục công bằng."
-
"Workplaces that embrace neurological diversity often benefit from increased innovation and problem-solving skills."
"Nơi làm việc chấp nhận sự đa dạng thần kinh thường được hưởng lợi từ sự gia tăng đổi mới và kỹ năng giải quyết vấn đề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Neurological diversity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: neurological diversity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Neurological diversity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'neurological diversity' (đa dạng thần kinh) nhấn mạnh rằng sự khác biệt trong cách bộ não hoạt động là tự nhiên và không nên bị xem là khuyết tật hay bệnh tật. Nó thường được sử dụng để mô tả các tình trạng như tự kỷ, ADHD, chứng khó đọc và các biến thể thần kinh khác. Khái niệm này thúc đẩy sự chấp nhận, hỗ trợ và tôn trọng đối với những người có cách suy nghĩ và xử lý thông tin khác biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Neurological diversity in…" được sử dụng để chỉ sự đa dạng thần kinh trong một nhóm hoặc cộng đồng cụ thể. Ví dụ: 'Neurological diversity in the workplace.'
"Neurological diversity of…" được sử dụng để chỉ sự đa dạng thần kinh thuộc về một cá nhân hoặc nhóm. Ví dụ: 'Understanding the neurological diversity of students.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Neurological diversity'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company, which values neurological diversity, has seen a significant increase in creative problem-solving.
|
Công ty, nơi coi trọng sự đa dạng thần kinh, đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể trong việc giải quyết vấn đề sáng tạo. |
| Phủ định |
The school system, which traditionally overlooked neurological diversity, is now implementing inclusive education programs.
|
Hệ thống trường học, nơi trước đây bỏ qua sự đa dạng thần kinh, hiện đang triển khai các chương trình giáo dục hòa nhập. |
| Nghi vấn |
Is this the organization, which champions neurological diversity, that you were telling me about?
|
Đây có phải là tổ chức, nơi ủng hộ sự đa dạng thần kinh, mà bạn đã kể cho tôi nghe không? |