newton's laws
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Newton's laws'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ba định luật cơ bản của cơ học cổ điển mô tả mối quan hệ giữa một vật thể và các lực tác dụng lên nó.
Definition (English Meaning)
The three fundamental laws of classical mechanics that describe the relationship between a body and the forces acting upon it.
Ví dụ Thực tế với 'Newton's laws'
-
"Newton's laws explain why objects move the way they do."
"Các định luật Newton giải thích tại sao các vật thể chuyển động theo cách chúng làm."
-
"Engineers use Newton's laws to design bridges and buildings."
"Các kỹ sư sử dụng định luật Newton để thiết kế cầu và các tòa nhà."
-
"Newton's laws are fundamental to understanding classical mechanics."
"Các định luật Newton là nền tảng để hiểu cơ học cổ điển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Newton's laws'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: laws
- Adjective: newtonian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Newton's laws'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'newton's laws' thường được dùng để chỉ ba định luật chuyển động do Isaac Newton phát biểu. Chúng là nền tảng của cơ học cổ điển và được sử dụng để giải thích chuyển động của các vật thể vĩ mô với vận tốc không quá gần vận tốc ánh sáng. Cần phân biệt với thuyết tương đối của Einstein, áp dụng cho các vật thể có vận tốc gần bằng vận tốc ánh sáng hoặc trong trường hấp dẫn rất mạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'the application of Newton's laws', 'the effect of forces on an object according to Newton's laws'. 'Of' thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc lĩnh vực áp dụng. 'On' thường dùng để chỉ tác động lên một đối tượng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Newton's laws'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.