nightmare scenario
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nightmare scenario'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự kiện hoặc tình huống có thể xảy ra trong tương lai, có thể gây ra những hậu quả cực kỳ tồi tệ.
Definition (English Meaning)
A possible future event or situation that could have extremely bad consequences.
Ví dụ Thực tế với 'Nightmare scenario'
-
"The company is preparing for the nightmare scenario of a total market crash."
"Công ty đang chuẩn bị cho kịch bản ác mộng về một sự sụp đổ hoàn toàn của thị trường."
-
"The scientists warned of a nightmare scenario involving runaway climate change."
"Các nhà khoa học cảnh báo về một kịch bản ác mộng liên quan đến biến đổi khí hậu mất kiểm soát."
-
"A cyberattack leading to a complete shutdown of critical infrastructure is a nightmare scenario for any government."
"Một cuộc tấn công mạng dẫn đến việc ngừng hoạt động hoàn toàn cơ sở hạ tầng quan trọng là một kịch bản ác mộng đối với bất kỳ chính phủ nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nightmare scenario'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nightmare scenario
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nightmare scenario'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống giả định, thường là trong bối cảnh thảo luận về rủi ro, kế hoạch ứng phó, hoặc các biện pháp phòng ngừa. Nó mang sắc thái tiêu cực mạnh mẽ, nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của các hậu quả có thể xảy ra. Khác với 'worst-case scenario' (tình huống xấu nhất), 'nightmare scenario' thường hàm ý một yếu tố bất ngờ, khó kiểm soát, hoặc thậm chí là phi lý, khiến nó trở nên đáng sợ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ bản chất của kịch bản: 'a nightmare scenario of economic collapse'. Sử dụng 'for' để chỉ mục đích ứng phó: 'planning for a nightmare scenario'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nightmare scenario'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A complete economic collapse is a nightmare scenario for any government.
|
Sự sụp đổ kinh tế hoàn toàn là một kịch bản ác mộng đối với bất kỳ chính phủ nào. |
| Phủ định |
This project's failure isn't a nightmare scenario, but it would be a major setback.
|
Thất bại của dự án này không phải là một kịch bản ác mộng, nhưng nó sẽ là một bước lùi lớn. |
| Nghi vấn |
Is a global pandemic considered a nightmare scenario for the healthcare system?
|
Một đại dịch toàn cầu có được coi là một kịch bản ác mộng cho hệ thống chăm sóc sức khỏe không? |