(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ noise-canceling
B2

noise-canceling

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chống ồn khử tiếng ồn loại bỏ tiếng ồn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Noise-canceling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mô tả một thiết bị hoặc hệ thống làm giảm hoặc loại bỏ tiếng ồn xung quanh không mong muốn.

Definition (English Meaning)

Describing a device or system that reduces or eliminates unwanted background noise.

Ví dụ Thực tế với 'Noise-canceling'

  • "I bought noise-canceling headphones to use on the plane."

    "Tôi đã mua tai nghe chống ồn để sử dụng trên máy bay."

  • "This microphone has noise-canceling technology."

    "Micrô này có công nghệ chống ồn."

  • "The company developed new noise-canceling algorithms."

    "Công ty đã phát triển các thuật toán chống ồn mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Noise-canceling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: noise-canceling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

headphone(tai nghe)
microphone(micrô)
soundproofing(cách âm) ambient noise(tiếng ồn xung quanh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ âm thanh

Ghi chú Cách dùng 'Noise-canceling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả tai nghe, microphone hoặc các công nghệ liên quan đến việc giảm tiếng ồn. Điểm khác biệt so với 'noise-reducing' là 'noise-canceling' chủ động tạo ra sóng âm ngược pha để triệt tiêu tiếng ồn, trong khi 'noise-reducing' thụ động làm giảm tiếng ồn bằng vật liệu hoặc thiết kế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Noise-canceling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)