non-bloc countries
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-bloc countries'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các quốc gia không chính thức liên kết hoặc là một phần của bất kỳ khối chính trị hoặc quân sự lớn nào, đặc biệt là trong kỷ nguyên Chiến tranh Lạnh.
Definition (English Meaning)
Countries that are not formally aligned with or part of any major political or military bloc, particularly during the Cold War era.
Ví dụ Thực tế với 'Non-bloc countries'
-
"Many non-bloc countries played a crucial role in promoting peace and dialogue during the Cold War."
"Nhiều quốc gia không liên kết đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hòa bình và đối thoại trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh."
-
"The movement of non-bloc countries sought to create a more equitable world order."
"Phong trào của các quốc gia không liên kết tìm cách tạo ra một trật tự thế giới công bằng hơn."
-
"Switzerland is a traditionally non-bloc country."
"Thụy Sĩ là một quốc gia không liên kết theo truyền thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-bloc countries'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: countries
- Adjective: non-bloc
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-bloc countries'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng để mô tả các quốc gia duy trì chính sách trung lập và không liên kết với cả khối phương Tây do Hoa Kỳ lãnh đạo và khối cộng sản do Liên Xô lãnh đạo trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh. Nó nhấn mạnh sự độc lập về chính sách đối ngoại và mong muốn tránh bị cuốn vào xung đột giữa các siêu cường. Sau Chiến tranh Lạnh, thuật ngữ này vẫn được sử dụng để mô tả các quốc gia không muốn liên kết chặt chẽ với bất kỳ liên minh quân sự hoặc chính trị lớn nào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-bloc countries'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Non-bloc countries must prioritize their own interests.
|
Các quốc gia không liên kết phải ưu tiên lợi ích của riêng họ. |
| Phủ định |
Non-bloc countries shouldn't be forced to choose sides.
|
Các quốc gia không liên kết không nên bị buộc phải chọn phe. |
| Nghi vấn |
Should non-bloc countries cooperate more closely on economic issues?
|
Các quốc gia không liên kết có nên hợp tác chặt chẽ hơn về các vấn đề kinh tế không? |