(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-belligerent
C1

non-belligerent

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không tham chiến trung lập không hiếu chiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-belligerent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không tham gia vào chiến tranh hoặc xung đột; trung lập hoặc không đứng về bên nào.

Definition (English Meaning)

Not engaged in war or conflict; neutral or not taking sides.

Ví dụ Thực tế với 'Non-belligerent'

  • "Switzerland maintained a non-belligerent stance during World War II."

    "Thụy Sĩ duy trì một lập trường không tham chiến trong Thế chiến thứ hai."

  • "The country declared itself non-belligerent."

    "Quốc gia đó tuyên bố mình không tham chiến."

  • "A non-belligerent approach is often preferable in resolving disputes."

    "Một cách tiếp cận không hiếu chiến thường được ưu tiên hơn trong việc giải quyết tranh chấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-belligerent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-belligerent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

neutral(trung lập)
non-combative(không hiếu chiến)
peaceful(hòa bình)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Ngoại giao Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Non-belligerent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và ngoại giao để mô tả một quốc gia hoặc tổ chức không tham gia vào các hành động chiến tranh. Nó ngụ ý một sự lựa chọn chủ động để duy trì một vị trí trung lập, khác với việc đơn giản chỉ là không có khả năng tham chiến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-belligerent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)