(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-compliant
B2

non-compliant

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không tuân thủ không chấp hành không phù hợp vi phạm quy định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-compliant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không tuân thủ, không chấp hành, không phù hợp với một quy tắc, luật lệ hoặc tiêu chuẩn.

Definition (English Meaning)

Failing or refusing to comply with a rule, law, or standard.

Ví dụ Thực tế với 'Non-compliant'

  • "The company was found to be non-compliant with environmental regulations."

    "Công ty bị phát hiện không tuân thủ các quy định về môi trường."

  • "The equipment was deemed non-compliant after the safety inspection."

    "Thiết bị bị coi là không tuân thủ sau cuộc kiểm tra an toàn."

  • "The organization was penalized for being non-compliant."

    "Tổ chức đã bị phạt vì không tuân thủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-compliant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-compliant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát Pháp luật Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Non-compliant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức, như pháp luật, quy định, hoặc tiêu chuẩn kỹ thuật. Nó mang nghĩa mạnh hơn so với 'disobedient' (không vâng lời) vì nó nhấn mạnh sự vi phạm một quy định hoặc luật lệ cụ thể, chứ không chỉ là sự chống đối chung chung. 'Non-compliant' có thể chỉ hành vi vô tình hoặc cố ý không tuân thủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Non-compliant with' được sử dụng để chỉ ra cái gì đó không tuân thủ một quy tắc, luật lệ hoặc tiêu chuẩn cụ thể. Ví dụ: 'non-compliant with safety regulations' (không tuân thủ quy định an toàn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-compliant'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)