non-compostable waste
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-compostable waste'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chất thải không thể phân hủy thành các chất đơn giản hơn bởi vi khuẩn hoặc các quá trình tự nhiên khác để tạo thành phân trộn.
Definition (English Meaning)
Waste that cannot be broken down into simpler substances by bacteria or other natural processes to form compost.
Ví dụ Thực tế với 'Non-compostable waste'
-
"The city is struggling to manage the amount of non-compostable waste produced each day."
"Thành phố đang gặp khó khăn trong việc quản lý lượng chất thải không thể ủ phân phát sinh mỗi ngày."
-
"Plastic packaging is a major source of non-compostable waste."
"Bao bì nhựa là một nguồn chính của chất thải không thể ủ phân."
-
"We need to reduce our reliance on single-use plastics to minimize non-compostable waste."
"Chúng ta cần giảm sự phụ thuộc vào nhựa sử dụng một lần để giảm thiểu chất thải không thể ủ phân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-compostable waste'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-compostable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-compostable waste'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý chất thải và tái chế. Nó trái ngược với 'compostable waste' (chất thải có thể ủ phân). Nó nhấn mạnh tính chất không thể phân hủy sinh học của chất thải, đòi hỏi các phương pháp xử lý khác như đốt hoặc chôn lấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-compostable waste'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.