non-decaying
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-decaying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không bị phân rã; có khả năng chống lại sự phân hủy.
Definition (English Meaning)
Not undergoing decay; resistant to decomposition.
Ví dụ Thực tế với 'Non-decaying'
-
"The archaeologist discovered a non-decaying wooden artifact in the tomb."
"Nhà khảo cổ học đã phát hiện một hiện vật bằng gỗ không bị phân hủy trong lăng mộ."
-
"This type of wood is known for its non-decaying properties."
"Loại gỗ này nổi tiếng với đặc tính không bị phân hủy."
-
"The scientist developed a non-decaying polymer for medical implants."
"Nhà khoa học đã phát triển một loại polymer không phân hủy cho các cấy ghép y tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-decaying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-decaying
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-decaying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các vật liệu hoặc chất có đặc tính bền vững, không dễ bị hư hỏng hoặc thối rữa theo thời gian. Khác với 'decaying' (đang phân rã), 'non-decaying' nhấn mạnh tính chất ổn định và lâu bền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-decaying'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had a non-decaying apple, I would keep it forever.
|
Nếu tôi có một quả táo không bị thối rữa, tôi sẽ giữ nó mãi mãi. |
| Phủ định |
If we didn't use non-decaying materials, our buildings wouldn't last as long.
|
Nếu chúng ta không sử dụng vật liệu không bị phân hủy, các tòa nhà của chúng ta sẽ không tồn tại lâu như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you feel safe if you knew the food was non-decaying?
|
Bạn có cảm thấy an toàn không nếu bạn biết thức ăn đó không bị phân hủy? |