non-promotional
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-promotional'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không nhằm mục đích quảng bá hoặc quảng cáo một sản phẩm, dịch vụ hoặc ý tưởng cụ thể.
Definition (English Meaning)
Not intended to promote or advertise a particular product, service, or idea.
Ví dụ Thực tế với 'Non-promotional'
-
"The company decided to create non-promotional content to build trust with its customers."
"Công ty quyết định tạo ra nội dung không mang tính quảng cáo để xây dựng lòng tin với khách hàng."
-
"The event was intended to be non-promotional, focusing on educating attendees about the latest research."
"Sự kiện được dự định là không mang tính quảng cáo, tập trung vào việc giáo dục những người tham dự về những nghiên cứu mới nhất."
-
"We need to create non-promotional materials that showcase our expertise without explicitly selling our services."
"Chúng ta cần tạo ra các tài liệu không mang tính quảng cáo, thể hiện chuyên môn của chúng ta mà không cần trực tiếp bán các dịch vụ của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-promotional'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-promotional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-promotional'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'non-promotional' thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, tài liệu hoặc nội dung không có mục đích trực tiếp là thúc đẩy bán hàng hoặc tăng cường nhận diện thương hiệu. Nó nhấn mạnh tính khách quan, thông tin hoặc giáo dục, trái ngược với tính thuyết phục hoặc quảng cáo. Ví dụ, một bài viết blog cung cấp thông tin hữu ích về một chủ đề liên quan đến sản phẩm của công ty, nhưng không trực tiếp quảng bá sản phẩm đó, có thể được coi là 'non-promotional'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-promotional'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This website's content is non-promotional; it's purely informational.
|
Nội dung của trang web này mang tính chất không quảng cáo; nó hoàn toàn là thông tin. |
| Phủ định |
The article is not non-promotional, it heavily advertises a specific product.
|
Bài viết này không phải là không quảng cáo, nó quảng cáo rất nhiều cho một sản phẩm cụ thể. |
| Nghi vấn |
Is this email non-promotional, or does it contain marketing materials?
|
Email này có phải là không quảng cáo hay nó chứa tài liệu tiếp thị? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new policy is implemented, the marketing team will have ensured that all materials are non-promotional.
|
Trước khi chính sách mới được thực hiện, đội marketing sẽ đảm bảo rằng tất cả tài liệu đều không mang tính quảng cáo. |
| Phủ định |
By next quarter, the company won't have considered any promotional content, keeping their focus solely on non-promotional material.
|
Đến quý tới, công ty sẽ không xem xét bất kỳ nội dung quảng cáo nào, chỉ tập trung vào tài liệu không mang tính quảng cáo. |
| Nghi vấn |
Will the organization have categorized all of its campaigns as either promotional or non-promotional by the end of the year?
|
Liệu tổ chức có phân loại tất cả các chiến dịch của mình là quảng cáo hoặc không quảng cáo vào cuối năm nay không? |