(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nonreactive
C1

nonreactive

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không phản ứng trơ âm tính (trong y học)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonreactive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có xu hướng phản ứng hóa học; trơ.

Definition (English Meaning)

Not tending to react chemically; inert.

Ví dụ Thực tế với 'Nonreactive'

  • "Gold is nonreactive to most acids."

    "Vàng không phản ứng với hầu hết các axit."

  • "The material is nonreactive and can be used in harsh environments."

    "Vật liệu này không phản ứng và có thể được sử dụng trong môi trường khắc nghiệt."

  • "A nonreactive result on a diagnostic test usually indicates the absence of the condition being tested for."

    "Kết quả không phản ứng trên một xét nghiệm chẩn đoán thường chỉ ra sự vắng mặt của tình trạng bệnh đang được xét nghiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nonreactive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: nonreactive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inert(trơ) unreactive(không phản ứng)
inactive(không hoạt động)

Trái nghĩa (Antonyms)

reactive(phản ứng)
active(hoạt động)

Từ liên quan (Related Words)

inert gas(khí trơ)
antibody(kháng thể)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Y học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Nonreactive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nonreactive' thường được sử dụng trong khoa học để mô tả các chất không dễ dàng tham gia vào các phản ứng hóa học. Trong y học và tâm lý học, nó có thể mô tả người hoặc vật thể không biểu hiện phản ứng rõ ràng đối với kích thích hoặc tác nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Sử dụng 'to' để chỉ đối tượng hoặc chất mà một cái gì đó không phản ứng với. Ví dụ: 'nonreactive to acids' (không phản ứng với axit).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonreactive'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The noble gases are nonreactive.
Các khí hiếm không phản ứng.
Phủ định
The chemical element is not nonreactive; it readily forms compounds.
Nguyên tố hóa học này không phải là không phản ứng; nó dễ dàng tạo thành các hợp chất.
Nghi vấn
Is the substance nonreactive to acids?
Chất này có không phản ứng với axit không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)