nonreactive
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonreactive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có xu hướng phản ứng hóa học; trơ.
Definition (English Meaning)
Not tending to react chemically; inert.
Ví dụ Thực tế với 'Nonreactive'
-
"Gold is nonreactive to most acids."
"Vàng không phản ứng với hầu hết các axit."
-
"The material is nonreactive and can be used in harsh environments."
"Vật liệu này không phản ứng và có thể được sử dụng trong môi trường khắc nghiệt."
-
"A nonreactive result on a diagnostic test usually indicates the absence of the condition being tested for."
"Kết quả không phản ứng trên một xét nghiệm chẩn đoán thường chỉ ra sự vắng mặt của tình trạng bệnh đang được xét nghiệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nonreactive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: nonreactive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nonreactive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nonreactive' thường được sử dụng trong khoa học để mô tả các chất không dễ dàng tham gia vào các phản ứng hóa học. Trong y học và tâm lý học, nó có thể mô tả người hoặc vật thể không biểu hiện phản ứng rõ ràng đối với kích thích hoặc tác nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'to' để chỉ đối tượng hoặc chất mà một cái gì đó không phản ứng với. Ví dụ: 'nonreactive to acids' (không phản ứng với axit).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonreactive'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The noble gases are nonreactive.
|
Các khí hiếm không phản ứng. |
| Phủ định |
The chemical element is not nonreactive; it readily forms compounds.
|
Nguyên tố hóa học này không phải là không phản ứng; nó dễ dàng tạo thành các hợp chất. |
| Nghi vấn |
Is the substance nonreactive to acids?
|
Chất này có không phản ứng với axit không? |