(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ normal chromosome complement
C1

normal chromosome complement

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bộ nhiễm sắc thể bình thường số lượng nhiễm sắc thể bình thường bộ nhiễm sắc thể đầy đủ và bình thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Normal chromosome complement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Số lượng và loại nhiễm sắc thể bình thường có trong một tế bào hoặc sinh vật.

Definition (English Meaning)

The normal number and type of chromosomes present in a cell or organism.

Ví dụ Thực tế với 'Normal chromosome complement'

  • "A karyotype revealed a normal chromosome complement in the patient."

    "Một phân tích karyotype cho thấy bộ nhiễm sắc thể bình thường ở bệnh nhân."

  • "The fetal cells had a normal chromosome complement, indicating no chromosomal abnormalities."

    "Các tế bào thai nhi có bộ nhiễm sắc thể bình thường, cho thấy không có bất thường nhiễm sắc thể nào."

  • "The purpose of the test is to determine if the baby has a normal chromosome complement."

    "Mục đích của xét nghiệm là để xác định xem em bé có bộ nhiễm sắc thể bình thường hay không."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Normal chromosome complement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: complement
  • Adjective: normal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

abnormal chromosome complement(bộ nhiễm sắc thể bất thường)
aneuploidy(lệch bội)

Từ liên quan (Related Words)

karyotype(karyotype (bộ nhiễm sắc thể))
chromosome(nhiễm sắc thể) genome(bộ gen)
ploidy(bội số nhiễm sắc thể)

Lĩnh vực (Subject Area)

Di truyền học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Normal chromosome complement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh phân tích karyotype (bộ nhiễm sắc thể) để xác định xem có bất kỳ bất thường nào về số lượng hoặc cấu trúc nhiễm sắc thể hay không. 'Normal' ở đây ám chỉ sự phù hợp với tiêu chuẩn bộ nhiễm sắc thể điển hình cho loài đó. 'Chromosome complement' đề cập đến toàn bộ tập hợp các nhiễm sắc thể, bao gồm cả nhiễm sắc thể giới tính (X và Y ở người).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Normal chromosome complement'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)