normal chromosome complement
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Normal chromosome complement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số lượng và loại nhiễm sắc thể bình thường có trong một tế bào hoặc sinh vật.
Definition (English Meaning)
The normal number and type of chromosomes present in a cell or organism.
Ví dụ Thực tế với 'Normal chromosome complement'
-
"A karyotype revealed a normal chromosome complement in the patient."
"Một phân tích karyotype cho thấy bộ nhiễm sắc thể bình thường ở bệnh nhân."
-
"The fetal cells had a normal chromosome complement, indicating no chromosomal abnormalities."
"Các tế bào thai nhi có bộ nhiễm sắc thể bình thường, cho thấy không có bất thường nhiễm sắc thể nào."
-
"The purpose of the test is to determine if the baby has a normal chromosome complement."
"Mục đích của xét nghiệm là để xác định xem em bé có bộ nhiễm sắc thể bình thường hay không."
Từ loại & Từ liên quan của 'Normal chromosome complement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: complement
- Adjective: normal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Normal chromosome complement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh phân tích karyotype (bộ nhiễm sắc thể) để xác định xem có bất kỳ bất thường nào về số lượng hoặc cấu trúc nhiễm sắc thể hay không. 'Normal' ở đây ám chỉ sự phù hợp với tiêu chuẩn bộ nhiễm sắc thể điển hình cho loài đó. 'Chromosome complement' đề cập đến toàn bộ tập hợp các nhiễm sắc thể, bao gồm cả nhiễm sắc thể giới tính (X và Y ở người).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Normal chromosome complement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.