not compulsory
Tính từ (phủ định)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Not compulsory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không bắt buộc; tùy chọn.
Ví dụ Thực tế với 'Not compulsory'
-
"Attendance at the meeting is not compulsory."
"Việc tham dự cuộc họp là không bắt buộc."
-
"Wearing a seatbelt in the back of the car is not compulsory."
"Thắt dây an toàn ở phía sau xe ô tô là không bắt buộc."
-
"Taking the exam is not compulsory, but it's highly recommended."
"Làm bài kiểm tra không bắt buộc, nhưng rất được khuyến khích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Not compulsory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: compulsory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Not compulsory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đơn giản chỉ là phủ định của tính từ 'compulsory'. 'Compulsory' có nghĩa là bắt buộc, phải tuân theo luật lệ, quy định hoặc nhu cầu. Khi thêm 'not' vào trước, nó mang ý nghĩa ngược lại: không có tính bắt buộc, có thể lựa chọn làm hoặc không làm. Cần phân biệt với 'optional', mặc dù có nghĩa tương tự, 'optional' nhấn mạnh vào sự lựa chọn chủ động hơn là sự vắng mặt của một yêu cầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Not compulsory'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.