(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ not compulsory
B1

not compulsory

Tính từ (phủ định)

Nghĩa tiếng Việt

không bắt buộc tùy chọn không có tính bắt buộc có thể lựa chọn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Not compulsory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bắt buộc; tùy chọn.

Definition (English Meaning)

Not required; optional.

Ví dụ Thực tế với 'Not compulsory'

  • "Attendance at the meeting is not compulsory."

    "Việc tham dự cuộc họp là không bắt buộc."

  • "Wearing a seatbelt in the back of the car is not compulsory."

    "Thắt dây an toàn ở phía sau xe ô tô là không bắt buộc."

  • "Taking the exam is not compulsory, but it's highly recommended."

    "Làm bài kiểm tra không bắt buộc, nhưng rất được khuyến khích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Not compulsory'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Not compulsory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đơn giản chỉ là phủ định của tính từ 'compulsory'. 'Compulsory' có nghĩa là bắt buộc, phải tuân theo luật lệ, quy định hoặc nhu cầu. Khi thêm 'not' vào trước, nó mang ý nghĩa ngược lại: không có tính bắt buộc, có thể lựa chọn làm hoặc không làm. Cần phân biệt với 'optional', mặc dù có nghĩa tương tự, 'optional' nhấn mạnh vào sự lựa chọn chủ động hơn là sự vắng mặt của một yêu cầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Not compulsory'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)