(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ not in the slightest
B2

not in the slightest

Thành ngữ

Nghĩa tiếng Việt

không chút nào không hề tuyệt đối không hoàn toàn không
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Not in the slightest'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không chút nào; hoàn toàn không; không một chút nào.

Definition (English Meaning)

Not at all; to no extent; not even a little bit.

Ví dụ Thực tế với 'Not in the slightest'

  • "Are you worried about the test? Not in the slightest!"

    "Bạn có lo lắng về bài kiểm tra không? Không chút nào!"

  • "Did that scare you? Not in the slightest."

    "Điều đó có làm bạn sợ không? Không hề."

  • "Are you offended? Not in the slightest. I understand."

    "Bạn có bị xúc phạm không? Không hề. Tôi hiểu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Not in the slightest'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: slightly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

not at all(hoàn toàn không)
not a bit(không một chút nào)
not in the least(không mảy may)

Trái nghĩa (Antonyms)

very much(rất nhiều)
considerably(đáng kể)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Not in the slightest'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này được sử dụng để nhấn mạnh sự phủ định, diễn tả sự không đồng ý hoặc không xảy ra ở mức độ thấp nhất. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với chỉ nói 'not at all' hoặc 'not really'. 'Slightest' ở đây là hình thức so sánh nhất của 'slight', có nghĩa là rất nhỏ, không đáng kể. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc bán trang trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Giới từ 'in' kết hợp với 'the slightest' để tạo thành một cụm giới từ nhấn mạnh mức độ nhỏ bé, không đáng kể của điều gì đó. Ví dụ: 'There wasn't the slightest chance of success' (Không có một chút cơ hội thành công nào).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Not in the slightest'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I am not prepared for the exam, I am not in the slightest confident.
Nếu tôi không chuẩn bị cho kỳ thi, tôi không hề tự tin.
Phủ định
If I make a mistake, I am not slightly worried.
Nếu tôi mắc lỗi, tôi không hề lo lắng một chút nào.
Nghi vấn
If you see me looking stressed, am I not in the slightest happy?
Nếu bạn thấy tôi căng thẳng, chẳng lẽ tôi không vui một chút nào sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)