not in the slightest
Thành ngữNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Not in the slightest'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không chút nào; hoàn toàn không; không một chút nào.
Definition (English Meaning)
Not at all; to no extent; not even a little bit.
Ví dụ Thực tế với 'Not in the slightest'
-
"Are you worried about the test? Not in the slightest!"
"Bạn có lo lắng về bài kiểm tra không? Không chút nào!"
-
"Did that scare you? Not in the slightest."
"Điều đó có làm bạn sợ không? Không hề."
-
"Are you offended? Not in the slightest. I understand."
"Bạn có bị xúc phạm không? Không hề. Tôi hiểu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Not in the slightest'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: slightly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Not in the slightest'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này được sử dụng để nhấn mạnh sự phủ định, diễn tả sự không đồng ý hoặc không xảy ra ở mức độ thấp nhất. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với chỉ nói 'not at all' hoặc 'not really'. 'Slightest' ở đây là hình thức so sánh nhất của 'slight', có nghĩa là rất nhỏ, không đáng kể. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc bán trang trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'in' kết hợp với 'the slightest' để tạo thành một cụm giới từ nhấn mạnh mức độ nhỏ bé, không đáng kể của điều gì đó. Ví dụ: 'There wasn't the slightest chance of success' (Không có một chút cơ hội thành công nào).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Not in the slightest'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I am not prepared for the exam, I am not in the slightest confident.
|
Nếu tôi không chuẩn bị cho kỳ thi, tôi không hề tự tin. |
| Phủ định |
If I make a mistake, I am not slightly worried.
|
Nếu tôi mắc lỗi, tôi không hề lo lắng một chút nào. |
| Nghi vấn |
If you see me looking stressed, am I not in the slightest happy?
|
Nếu bạn thấy tôi căng thẳng, chẳng lẽ tôi không vui một chút nào sao? |