(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nuptial ceremony
B2

nuptial ceremony

noun

Nghĩa tiếng Việt

lễ cưới hôn lễ nghi lễ thành hôn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nuptial ceremony'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lễ cưới; các nghi lễ xung quanh một cuộc hôn nhân.

Definition (English Meaning)

A wedding ceremony; the ceremonies surrounding a marriage.

Ví dụ Thực tế với 'Nuptial ceremony'

  • "The nuptial ceremony was a beautiful and moving event."

    "Lễ cưới là một sự kiện đẹp và cảm động."

  • "They planned a lavish nuptial ceremony for their daughter."

    "Họ đã lên kế hoạch cho một lễ cưới xa hoa cho con gái của họ."

  • "The bride looked radiant during the nuptial ceremony."

    "Cô dâu trông rạng rỡ trong suốt lễ cưới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nuptial ceremony'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nuptials, ceremony
  • Adjective: nuptial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wedding ceremony(lễ cưới)
marriage ceremony(lễ kết hôn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

wedding reception(tiệc cưới)
bridal shower(tiệc chia tay độc thân cho cô dâu)
engagement party(tiệc đính hôn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nghi lễ

Ghi chú Cách dùng 'Nuptial ceremony'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'nuptial ceremony' trang trọng hơn 'wedding ceremony'. 'Nuptial' nhấn mạnh khía cạnh hôn nhân và sự kết nối thiêng liêng, trong khi 'wedding' mang tính tổng quát hơn. Thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc trong các bối cảnh văn hóa mang tính truyền thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'of' được dùng để chỉ mục đích hoặc nội dung của buổi lễ (ví dụ: the nuptial ceremony of the year). 'for' dùng để chỉ đối tượng mà buổi lễ được tổ chức cho (ví dụ: planning for the nuptial ceremony).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nuptial ceremony'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)