wedding ceremony
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wedding ceremony'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một buổi lễ hoặc nghi thức kỷ niệm sự kết hôn của hai người.
Definition (English Meaning)
A service or rite celebrating the marriage of two people.
Ví dụ Thực tế với 'Wedding ceremony'
-
"The wedding ceremony was beautiful and filled with love."
"Lễ cưới rất đẹp và tràn đầy tình yêu."
-
"They had a traditional wedding ceremony."
"Họ đã có một lễ cưới truyền thống."
-
"The wedding ceremony will be held in the garden."
"Lễ cưới sẽ được tổ chức trong vườn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wedding ceremony'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wedding, ceremony
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wedding ceremony'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'wedding ceremony' chỉ một sự kiện chính thức và trang trọng, trong đó hai người tuyên thệ kết hôn trước sự chứng kiến của người thân, bạn bè và thường có các nghi lễ tôn giáo hoặc văn hóa. Khác với 'wedding reception' (tiệc cưới) là bữa tiệc ăn mừng sau lễ cưới, hoặc 'wedding' (đám cưới) là từ chung chỉ toàn bộ sự kiện kết hôn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
at: Dùng để chỉ địa điểm diễn ra buổi lễ. Ví dụ: 'The wedding ceremony was held at the church.' (Lễ cưới được tổ chức tại nhà thờ.)
during: Dùng để chỉ thời gian diễn ra một hành động nào đó trong buổi lễ. Ví dụ: 'During the wedding ceremony, the bride and groom exchanged vows.' (Trong lễ cưới, cô dâu và chú rể trao lời thề nguyện.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wedding ceremony'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They have attended many wedding ceremonies this year.
|
Họ đã tham dự nhiều lễ cưới trong năm nay. |
| Phủ định |
She has not organized a wedding ceremony like this before.
|
Cô ấy chưa từng tổ chức một lễ cưới nào như thế này trước đây. |
| Nghi vấn |
Have you ever witnessed such a beautiful wedding ceremony?
|
Bạn đã bao giờ chứng kiến một lễ cưới đẹp như vậy chưa? |