nursing care
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nursing care'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự cung cấp chăm sóc y tế và cá nhân cho những người bị bệnh, bị thương hoặc không thể tự chăm sóc bản thân.
Definition (English Meaning)
The provision of medical and personal care for people who are ill, injured, or unable to care for themselves.
Ví dụ Thực tế với 'Nursing care'
-
"My grandmother requires round-the-clock nursing care."
"Bà tôi cần được chăm sóc điều dưỡng 24/24."
-
"The cost of nursing care can be quite high."
"Chi phí chăm sóc điều dưỡng có thể khá cao."
-
"She decided to pursue a career in nursing care."
"Cô ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực chăm sóc điều dưỡng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nursing care'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nursing care
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nursing care'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'nursing care' nhấn mạnh đến khía cạnh chăm sóc toàn diện, bao gồm cả các nhu cầu y tế và nhu cầu cá nhân của bệnh nhân. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh bệnh viện, viện dưỡng lão, hoặc chăm sóc tại nhà. Khác với 'medical care' (chăm sóc y tế) chỉ tập trung vào điều trị bệnh, 'nursing care' bao hàm cả việc hỗ trợ bệnh nhân trong các hoạt động hàng ngày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: Chỉ địa điểm nơi dịch vụ được cung cấp (ví dụ: 'nursing care in a hospital').
* at: Tương tự 'in', nhấn mạnh địa điểm cụ thể hơn (ví dụ: 'nursing care at home').
* for: Chỉ đối tượng nhận được sự chăm sóc (ví dụ: 'nursing care for the elderly').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nursing care'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.