nutrient intake
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nutrient intake'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lượng chất dinh dưỡng được tiêu thụ bởi một cá nhân hoặc một quần thể.
Definition (English Meaning)
The amount of nutrients consumed by an individual or population.
Ví dụ Thực tế với 'Nutrient intake'
-
"Maintaining a healthy nutrient intake is crucial for overall well-being."
"Duy trì một lượng chất dinh dưỡng đầy đủ là rất quan trọng đối với sức khỏe tổng thể."
-
"The study investigated the relationship between nutrient intake and cognitive function."
"Nghiên cứu đã điều tra mối quan hệ giữa lượng chất dinh dưỡng hấp thụ và chức năng nhận thức."
-
"Factors affecting nutrient intake include age, gender, and lifestyle."
"Các yếu tố ảnh hưởng đến lượng chất dinh dưỡng hấp thụ bao gồm tuổi tác, giới tính và lối sống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nutrient intake'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nutrient intake
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nutrient intake'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về sức khỏe, dinh dưỡng và y học để đánh giá mức độ tiếp xúc với các chất dinh dưỡng thiết yếu hoặc các chất có khả năng gây hại. 'Intake' nhấn mạnh quá trình đưa chất dinh dưỡng vào cơ thể, thông qua ăn uống. Nó khác với 'nutrient absorption' (hấp thụ chất dinh dưỡng), tập trung vào quá trình chất dinh dưỡng được hấp thụ vào máu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ loại chất dinh dưỡng đang được đề cập đến. Ví dụ: 'adequate intake of vitamin D' (lượng vitamin D đầy đủ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nutrient intake'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.