approve (verb)
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Approve (verb)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chính thức đồng ý với điều gì đó hoặc chấp nhận điều gì đó là đạt yêu cầu.
Definition (English Meaning)
To officially agree to something or accept something as satisfactory.
Ví dụ Thực tế với 'Approve (verb)'
-
"The council approved the plans for the new shopping centre."
"Hội đồng đã phê duyệt kế hoạch xây dựng trung tâm mua sắm mới."
-
"The teacher approved her request to leave early."
"Giáo viên đã chấp thuận yêu cầu xin về sớm của cô ấy."
-
"I don't approve of smoking."
"Tôi không tán thành việc hút thuốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Approve (verb)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: approval
- Verb: approve
- Adjective: approving
- Adverb: approvingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Approve (verb)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'approve' mang nghĩa chấp thuận, phê duyệt một cách chính thức. Thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến chính sách, kế hoạch, đề xuất, hoặc các hành động có tính pháp lý. Khác với 'agree' mang nghĩa đồng ý chung chung, 'approve' nhấn mạnh sự đồng ý mang tính chính thức và có quyền lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'of', 'approve of' có nghĩa là chấp thuận, đồng ý với ai/cái gì. Nó thể hiện sự đánh giá tích cực và hài lòng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Approve (verb)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.