(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ approve (verb)
B2

approve (verb)

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

phê duyệt chấp thuận tán thành đồng ý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Approve (verb)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chính thức đồng ý với điều gì đó hoặc chấp nhận điều gì đó là đạt yêu cầu.

Definition (English Meaning)

To officially agree to something or accept something as satisfactory.

Ví dụ Thực tế với 'Approve (verb)'

  • "The council approved the plans for the new shopping centre."

    "Hội đồng đã phê duyệt kế hoạch xây dựng trung tâm mua sắm mới."

  • "The teacher approved her request to leave early."

    "Giáo viên đã chấp thuận yêu cầu xin về sớm của cô ấy."

  • "I don't approve of smoking."

    "Tôi không tán thành việc hút thuốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Approve (verb)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Approve (verb)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'approve' mang nghĩa chấp thuận, phê duyệt một cách chính thức. Thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến chính sách, kế hoạch, đề xuất, hoặc các hành động có tính pháp lý. Khác với 'agree' mang nghĩa đồng ý chung chung, 'approve' nhấn mạnh sự đồng ý mang tính chính thức và có quyền lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi đi với 'of', 'approve of' có nghĩa là chấp thuận, đồng ý với ai/cái gì. Nó thể hiện sự đánh giá tích cực và hài lòng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Approve (verb)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)