(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ agree (verb)
A2

agree (verb)

verb

Nghĩa tiếng Việt

đồng ý tán thành nhất trí thống nhất chấp thuận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agree (verb)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

đồng ý, tán thành, nhất trí về điều gì đó; nói rằng bạn có cùng quan điểm

Definition (English Meaning)

to have the same opinion about something; to say that you have the same opinion

Ví dụ Thực tế với 'Agree (verb)'

  • "I agree with you."

    "Tôi đồng ý với bạn."

  • "They agreed to meet again next week."

    "Họ đồng ý gặp lại vào tuần tới."

  • "The data agree with our predictions."

    "Dữ liệu phù hợp với dự đoán của chúng tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Agree (verb)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Agree (verb)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ sự đồng ý về một ý kiến, kế hoạch hoặc đề xuất. Khác với 'accept' (chấp nhận), 'agree' nhấn mạnh sự nhất trí về mặt tư tưởng hoặc quan điểm. So sánh với 'consent' (chấp thuận), 'agree' mang tính phổ quát hơn và ít trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with on to

agree WITH someone (đồng ý với ai đó); agree ON something (đồng ý về điều gì); agree TO something (đồng ý làm gì/với điều gì)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Agree (verb)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)