(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ seen
A2

seen

Động từ (quá khứ phân từ của 'see')

Nghĩa tiếng Việt

đã thấy đã nhìn đã được nhìn thấy được xem
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seen'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ phân từ của 'see': Đã nhìn thấy bằng mắt; đã hiểu hoặc nhận ra; đã trải qua.

Definition (English Meaning)

Past participle of 'see': Having perceived with the eyes; understood or recognized; experienced.

Ví dụ Thực tế với 'Seen'

  • "I have seen that movie three times."

    "Tôi đã xem bộ phim đó ba lần."

  • "She had never seen such a beautiful sunset."

    "Cô ấy chưa bao giờ nhìn thấy một cảnh hoàng hôn đẹp đến vậy."

  • "Have you seen my keys anywhere?"

    "Bạn có thấy chìa khóa của tôi ở đâu không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Seen'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: see (quá khứ phân từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Seen'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Seen’ thường được sử dụng trong các thì hoàn thành (perfect tenses) như present perfect (have/has seen), past perfect (had seen), và future perfect (will have seen). Nó cũng có thể được dùng như một tính từ trong một số trường hợp nhất định (ví dụ: ‘a much seen movie’ - một bộ phim được xem nhiều).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as by in on

‘Seen as’ có nghĩa là được coi là. ‘Seen by’ có nghĩa là được nhìn thấy bởi. 'Seen in' có nghĩa là nhìn thấy ở (nơi nào đó) hoặc trong (bối cảnh nào đó). 'Seen on' có nghĩa là nhìn thấy trên (bề mặt nào đó). Ví dụ: He is seen as a leader. The accident was seen by many people. The solution can be seen in this approach. The advertisement was seen on television.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Seen'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been seeing him for months before I found out.
Cô ấy đã gặp anh ta được vài tháng trước khi tôi phát hiện ra.
Phủ định
They hadn't been seeing each other regularly before the accident.
Họ đã không gặp nhau thường xuyên trước tai nạn.
Nghi vấn
Had you been seeing any improvements before you stopped the treatment?
Bạn đã thấy bất kỳ cải thiện nào trước khi bạn ngừng điều trị chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)