oboe
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oboe'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại nhạc cụ hơi bằng gỗ có dăm kép, lỗ hình nón và âm thanh vang dội.
Definition (English Meaning)
A woodwind instrument with a double reed, a conical bore, and a penetrating tone.
Ví dụ Thực tế với 'Oboe'
-
"The oboe played a haunting melody in the second movement."
"Oboe đã chơi một giai điệu ám ảnh trong chương thứ hai."
-
"She is learning to play the oboe."
"Cô ấy đang học chơi kèn oboe."
-
"The oboe's sound is distinctive and easily recognizable."
"Âm thanh của oboe rất đặc biệt và dễ nhận biết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oboe'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: oboe
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oboe'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Oboe là một nhạc cụ quan trọng trong dàn nhạc giao hưởng, được biết đến với âm sắc biểu cảm và khả năng solo. Âm thanh của oboe thường được mô tả là mũi, ngọt ngào và đôi khi hơi buồn. Nó có thể được sử dụng để tạo ra nhiều loại cảm xúc âm nhạc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'the sound *of* the oboe', 'playing *on* the oboe'. 'Of' dùng để chỉ thuộc tính, đặc điểm của oboe. 'On' dùng để chỉ việc chơi nhạc cụ oboe.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oboe'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she practices the oboe every day, she will become a skilled musician.
|
Nếu cô ấy luyện tập oboe mỗi ngày, cô ấy sẽ trở thành một nhạc sĩ tài giỏi. |
| Phủ định |
If he doesn't maintain his oboe properly, it won't produce a good sound.
|
Nếu anh ấy không bảo trì oboe đúng cách, nó sẽ không tạo ra âm thanh tốt. |
| Nghi vấn |
Will the orchestra sound complete if they include the oboe?
|
Dàn nhạc có âm thanh hoàn chỉnh không nếu họ thêm oboe? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will learn to play the oboe next year.
|
Cô ấy sẽ học chơi oboe vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to buy an oboe for him.
|
Họ sẽ không mua oboe cho anh ấy. |
| Nghi vấn |
Will he practice the oboe every day?
|
Anh ấy sẽ luyện tập oboe mỗi ngày chứ? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been playing the oboe for five years.
|
Cô ấy đã chơi oboe được năm năm rồi. |
| Phủ định |
They haven't been practicing oboe duets lately.
|
Gần đây họ đã không luyện tập song tấu oboe. |
| Nghi vấn |
Has he been learning the oboe since he was a child?
|
Có phải anh ấy đã học oboe từ khi còn nhỏ không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had learned to play the oboe when I was younger.
|
Tôi ước tôi đã học chơi oboe khi tôi còn trẻ. |
| Phủ định |
If only she hadn't sold her oboe; she regrets it now.
|
Giá mà cô ấy không bán cây oboe của mình; bây giờ cô ấy hối hận rồi. |
| Nghi vấn |
If only he could play the oboe, would he join the orchestra?
|
Giá mà anh ấy có thể chơi oboe, anh ấy có tham gia dàn nhạc không? |