oceanic biology
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oceanic biology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành sinh học nghiên cứu các sinh vật biển và sự tương tác của chúng với môi trường đại dương.
Definition (English Meaning)
The branch of biology that studies marine organisms and their interactions with the ocean environment.
Ví dụ Thực tế với 'Oceanic biology'
-
"Oceanic biology plays a crucial role in understanding the health of our planet."
"Sinh học biển đóng một vai trò quan trọng trong việc hiểu về sức khỏe của hành tinh chúng ta."
-
"Her research focuses on the impact of pollution on oceanic biology."
"Nghiên cứu của cô ấy tập trung vào tác động của ô nhiễm đối với sinh học biển."
-
"The course provides an introduction to oceanic biology and marine ecosystems."
"Khóa học cung cấp một giới thiệu về sinh học biển và các hệ sinh thái biển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oceanic biology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: oceanic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oceanic biology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, báo cáo môi trường, và các tài liệu liên quan đến bảo tồn biển. Nó bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau, từ vi sinh vật đến động vật có vú biển, và xem xét cả các yếu tố vật lý, hóa học của đại dương ảnh hưởng đến đời sống sinh vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*of*: Thường dùng để chỉ mối quan hệ thuộc về, ví dụ: 'studies of oceanic biology'.
*in*: Thường dùng để chỉ phạm vi nghiên cứu, ví dụ: 'advances in oceanic biology'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oceanic biology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.