off-the-books accounts
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Off-the-books accounts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các giao dịch hoặc hồ sơ tài chính không được ghi chép hoặc chứng từ chính thức, thường là để trốn thuế hoặc các quy định khác.
Definition (English Meaning)
Financial transactions or records that are not officially recorded or documented, often to avoid taxes or other regulations.
Ví dụ Thực tế với 'Off-the-books accounts'
-
"The company was accused of keeping off-the-books accounts to hide profits."
"Công ty bị cáo buộc giữ các tài khoản ngoài sổ sách để che giấu lợi nhuận."
-
"The investigation revealed that the CEO had been using off-the-books accounts to fund his lavish lifestyle."
"Cuộc điều tra tiết lộ rằng CEO đã sử dụng các tài khoản ngoài sổ sách để tài trợ cho lối sống xa hoa của mình."
-
"Keeping off-the-books accounts is illegal and can result in severe penalties."
"Việc giữ các tài khoản ngoài sổ sách là bất hợp pháp và có thể dẫn đến các hình phạt nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Off-the-books accounts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: accounts
- Adjective: off-the-books
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Off-the-books accounts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự không trung thực, gian lận hoặc trốn tránh pháp luật. Nó khác với các hoạt động kinh doanh hợp pháp vì nó cố ý che giấu thông tin tài chính. 'Off-the-books' nhấn mạnh tính bí mật và không chính thức của các giao dịch này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Off-the-books accounts'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had been maintaining off-the-books accounts for years before the audit.
|
Công ty đã duy trì các tài khoản ngoài sổ sách trong nhiều năm trước khi kiểm toán. |
| Phủ định |
He hadn't been expecting the discovery of the off-the-books accounts.
|
Anh ấy đã không ngờ đến việc phát hiện ra các tài khoản ngoài sổ sách. |
| Nghi vấn |
Had they been secretly transferring funds into off-the-books accounts before the investigation began?
|
Có phải họ đã bí mật chuyển tiền vào các tài khoản ngoài sổ sách trước khi cuộc điều tra bắt đầu không? |