(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hidden accounts
B2

hidden accounts

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tài khoản bí mật tài khoản ngầm tài khoản che giấu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hidden accounts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các tài khoản tài chính được giữ bí mật hoặc che giấu, thường để trốn thuế, tránh sự giám sát pháp lý hoặc công khai.

Definition (English Meaning)

Financial accounts that are kept secret or concealed, often to avoid taxes, legal scrutiny, or public disclosure.

Ví dụ Thực tế với 'Hidden accounts'

  • "The investigation revealed a network of hidden accounts used for money laundering."

    "Cuộc điều tra đã tiết lộ một mạng lưới các tài khoản bí mật được sử dụng để rửa tiền."

  • "He was accused of using hidden accounts to conceal his assets."

    "Anh ta bị cáo buộc sử dụng các tài khoản bí mật để che giấu tài sản của mình."

  • "The journalist exposed the politician's hidden accounts in the Panama Papers."

    "Nhà báo đã phanh phui các tài khoản bí mật của chính trị gia trong Hồ sơ Panama."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hidden accounts'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

secret accounts(tài khoản bí mật)
undisclosed accounts(tài khoản không được tiết lộ)
offshore accounts(tài khoản nước ngoài)

Trái nghĩa (Antonyms)

transparent accounts(tài khoản minh bạch)
declared accounts(tài khoản khai báo)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tài chính Kế toán Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Hidden accounts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ các hoạt động bất hợp pháp hoặc phi đạo đức. Nó khác với 'private accounts' (tài khoản riêng tư) ở chỗ 'hidden accounts' cố tình được giấu kín, trong khi 'private accounts' chỉ đơn giản là không được chia sẻ công khai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hidden accounts'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)