secret accounts
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secret accounts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các tài khoản tài chính được giữ bí mật hoặc che giấu khỏi kiến thức công khai hoặc sự giám sát của cơ quan quản lý.
Definition (English Meaning)
Financial accounts that are kept hidden or concealed from public knowledge or regulatory oversight.
Ví dụ Thực tế với 'Secret accounts'
-
"The investigation revealed a network of secret accounts used to launder money."
"Cuộc điều tra đã tiết lộ một mạng lưới các tài khoản bí mật được sử dụng để rửa tiền."
-
"The dictator used secret accounts to stash millions of dollars stolen from the country."
"Nhà độc tài đã sử dụng các tài khoản bí mật để cất giấu hàng triệu đô la đánh cắp từ đất nước."
-
"The journalist uncovered a series of secret accounts linked to the politician's bribery scheme."
"Nhà báo đã khám phá ra một loạt các tài khoản bí mật liên quan đến kế hoạch hối lộ của chính trị gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Secret accounts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: secret, account
- Adjective: secret
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Secret accounts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến các hoạt động bất hợp pháp hoặc phi đạo đức như trốn thuế, rửa tiền hoặc tham nhũng. Khác với 'confidential accounts' chỉ đơn thuần là các tài khoản được bảo mật thông tin, 'secret accounts' nhấn mạnh vào việc che giấu sự tồn tại của chúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Accounts of' dùng để chỉ thuộc tính hoặc mục đích của tài khoản. Ví dụ: 'secret accounts of bribery'. 'Accounts in' dùng để chỉ nơi hoặc tổ chức nắm giữ tài khoản. Ví dụ: 'secret accounts in Swiss banks'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Secret accounts'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.