(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transparent accounts
C1

transparent accounts

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tài khoản minh bạch sổ sách kế toán minh bạch báo cáo tài chính minh bạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transparent accounts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Minh bạch, rõ ràng; không che giấu.

Definition (English Meaning)

Open and honest; not secretive.

Ví dụ Thực tế với 'Transparent accounts'

  • "The company is committed to maintaining transparent accounts."

    "Công ty cam kết duy trì các tài khoản minh bạch."

  • "The government needs to ensure transparent accounts to prevent corruption."

    "Chính phủ cần đảm bảo các tài khoản minh bạch để ngăn chặn tham nhũng."

  • "Transparent accounts build trust with investors."

    "Các tài khoản minh bạch xây dựng lòng tin với các nhà đầu tư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transparent accounts'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: account
  • Adjective: transparent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

open(công khai)
clear(rõ ràng)
unconcealed(không che giấu)

Trái nghĩa (Antonyms)

opaque(mờ ám)
secretive(bí mật)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Transparent accounts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi sử dụng 'transparent' để mô tả 'accounts,' nó nhấn mạnh rằng tất cả các giao dịch tài chính đều được ghi lại một cách rõ ràng và dễ hiểu, cho phép các bên liên quan dễ dàng kiểm tra và xác minh. Khác với 'opaque' (mờ ám, không rõ ràng) hoặc 'secretive' (bí mật).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transparent accounts'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)