offensive term
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Offensive term'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một từ hoặc cụm từ được coi là thô lỗ, xúc phạm hoặc có khả năng làm người khác khó chịu.
Definition (English Meaning)
A word or phrase that is considered rude, insulting, or likely to upset people.
Ví dụ Thực tế với 'Offensive term'
-
"The term 'retarded' is now widely recognized as an offensive term for people with intellectual disabilities."
"Thuật ngữ 'chậm phát triển' hiện nay được công nhận rộng rãi là một thuật ngữ xúc phạm đối với những người khuyết tật trí tuệ."
-
"Using that word is considered an offensive term by many."
"Việc sử dụng từ đó được nhiều người coi là một thuật ngữ xúc phạm."
-
"It's important to be aware of offensive terms and avoid using them."
"Điều quan trọng là phải nhận thức được những thuật ngữ xúc phạm và tránh sử dụng chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Offensive term'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: term
- Adjective: offensive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Offensive term'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'offensive term' nhấn mạnh rằng ngôn ngữ được sử dụng có thể gây tổn thương về mặt cảm xúc hoặc xã hội. Nó thường liên quan đến các từ ngữ phân biệt chủng tộc, giới tính, kỳ thị tôn giáo hoặc khuyết tật. Khác với 'insult', 'offensive term' thường mang tính hệ thống và có thể đã được sử dụng rộng rãi trước khi nhận ra tính gây hại của nó. 'Slur' là một từ đồng nghĩa mạnh hơn, thường chỉ những từ ngữ mang tính xúc phạm cao và cố ý gây tổn thương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **as:** Dùng để chỉ cái gì đó được coi là offensive. Ví dụ: "The word was used as an offensive term." (Từ đó được sử dụng như một thuật ngữ xúc phạm.)
* **for:** Dùng để chỉ việc ai đó bị xúc phạm bởi thuật ngữ đó. Ví dụ: "The term is offensive for many people." (Thuật ngữ này xúc phạm đối với nhiều người.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Offensive term'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.