(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ official launch
B2

official launch

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lễ ra mắt chính thức sự kiện ra mắt chính thức khởi động chính thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Official launch'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự ra mắt chính thức của một sản phẩm, dịch vụ hoặc tổ chức mới trước công chúng.

Definition (English Meaning)

The formal introduction of a new product, service, or organization to the public.

Ví dụ Thực tế với 'Official launch'

  • "The official launch of the new software is scheduled for next Tuesday."

    "Lễ ra mắt chính thức của phần mềm mới được lên kế hoạch vào thứ Ba tuần tới."

  • "The company spent millions on the official launch campaign."

    "Công ty đã chi hàng triệu đô la cho chiến dịch ra mắt chính thức."

  • "The official launch event will be held in New York."

    "Sự kiện ra mắt chính thức sẽ được tổ chức tại New York."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Official launch'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: launch
  • Verb: launch (to launch)
  • Adjective: official
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

formal introduction(sự giới thiệu chính thức)
grand opening(khai trương hoành tráng)

Trái nghĩa (Antonyms)

soft launch(ra mắt thử nghiệm)
beta release(phát hành bản beta)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Marketing Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Official launch'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tính chính thức và được lên kế hoạch cẩn thận của sự kiện ra mắt, thường đi kèm với các hoạt động quảng bá và truyền thông rộng rãi. Khác với 'soft launch' (ra mắt thử nghiệm, giới hạn cho một nhóm nhỏ), 'official launch' mang tính đại chúng và được kỳ vọng sẽ tạo tiếng vang lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

* **of:** Dùng để chỉ đối tượng được ra mắt. Ví dụ: the official launch of the new iPhone.
* **for:** Ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ mục đích của việc ra mắt (nhấn mạnh đối tượng hưởng lợi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Official launch'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)