old-growth forest
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Old-growth forest'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu rừng lâu năm đạt đến độ tuổi lớn mà không có sự xáo trộn đáng kể và thể hiện các đặc điểm sinh thái độc đáo.
Definition (English Meaning)
A forest that has attained great age without significant disturbance and exhibits unique ecological features.
Ví dụ Thực tế với 'Old-growth forest'
-
"The old-growth forest is home to a wide variety of plant and animal species."
"Khu rừng già là nhà của nhiều loài thực vật và động vật khác nhau."
-
"Protecting old-growth forests is crucial for maintaining biodiversity."
"Bảo vệ rừng già là rất quan trọng để duy trì sự đa dạng sinh học."
-
"Many old-growth forests are threatened by logging and development."
"Nhiều khu rừng già đang bị đe dọa bởi khai thác gỗ và phát triển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Old-growth forest'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: old-growth forest
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Old-growth forest'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'old-growth forest' nhấn mạnh đến tuổi tác và sự ổn định lâu dài của hệ sinh thái. Nó khác với 'second-growth forest' (rừng thứ sinh) là rừng đã từng bị khai thác và đang phục hồi. Sự khác biệt chính nằm ở cấu trúc phức tạp, sự đa dạng sinh học cao hơn và các quá trình sinh thái độc đáo diễn ra trong rừng già.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ được dùng để chỉ vị trí: 'There are old-growth forests in the Pacific Northwest.' (Có những khu rừng già ở vùng Tây Bắc Thái Bình Dương.) ‘of’ được dùng để chỉ sự thuộc về hoặc tính chất: 'The beauty of the old-growth forest is breathtaking.' (Vẻ đẹp của khu rừng già thật ngoạn mục.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Old-growth forest'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.