one-time fee
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'One-time fee'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoản thanh toán chỉ được tính một lần, trái ngược với các khoản phí định kỳ.
Ví dụ Thực tế với 'One-time fee'
-
"There is a one-time fee for setting up the account."
"Có một khoản phí một lần để thiết lập tài khoản."
-
"The gym charges a one-time fee of $50 for new members."
"Phòng tập tính phí một lần 50 đô la cho các thành viên mới."
-
"We require a one-time fee before starting the project."
"Chúng tôi yêu cầu một khoản phí một lần trước khi bắt đầu dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'One-time fee'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'One-time fee'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "one-time fee" nhấn mạnh tính chất duy nhất của khoản phí. Nó khác với các khoản phí định kỳ như phí hàng tháng (monthly fee), phí hàng năm (annual fee) hoặc phí trả góp (installment fee). Nó thường được sử dụng để mô tả các khoản phí kích hoạt (activation fee), phí thành viên ban đầu (initial membership fee) hoặc phí xử lý (processing fee) chỉ trả một lần duy nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'for', nó thường chỉ mục đích hoặc dịch vụ mà khoản phí một lần này chi trả. Ví dụ: 'a one-time fee for setup'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'One-time fee'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.