(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ one-time fee
B1

one-time fee

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phí một lần phí trả một lần phí duy nhất phí không định kỳ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'One-time fee'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoản thanh toán chỉ được tính một lần, trái ngược với các khoản phí định kỳ.

Definition (English Meaning)

A payment that is charged only once, as opposed to recurring charges.

Ví dụ Thực tế với 'One-time fee'

  • "There is a one-time fee for setting up the account."

    "Có một khoản phí một lần để thiết lập tài khoản."

  • "The gym charges a one-time fee of $50 for new members."

    "Phòng tập tính phí một lần 50 đô la cho các thành viên mới."

  • "We require a one-time fee before starting the project."

    "Chúng tôi yêu cầu một khoản phí một lần trước khi bắt đầu dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'One-time fee'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

single fee(phí duy nhất)
non-recurring fee(phí không định kỳ)
initial fee(phí ban đầu)

Trái nghĩa (Antonyms)

recurring fee(phí định kỳ)
periodic fee(phí theo chu kỳ)

Từ liên quan (Related Words)

activation fee(phí kích hoạt)
setup fee(phí cài đặt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'One-time fee'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "one-time fee" nhấn mạnh tính chất duy nhất của khoản phí. Nó khác với các khoản phí định kỳ như phí hàng tháng (monthly fee), phí hàng năm (annual fee) hoặc phí trả góp (installment fee). Nó thường được sử dụng để mô tả các khoản phí kích hoạt (activation fee), phí thành viên ban đầu (initial membership fee) hoặc phí xử lý (processing fee) chỉ trả một lần duy nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Khi sử dụng giới từ 'for', nó thường chỉ mục đích hoặc dịch vụ mà khoản phí một lần này chi trả. Ví dụ: 'a one-time fee for setup'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'One-time fee'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)